Cisco WS-C3850-24T-E
Cisco WS-C3850-24T-E
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Dòng sản phẩm: Catalyst 3850
- Mã sản phẩm: WS-C3850-24T-E
- Số cổng Ethernet: Cisco ports
- Tốc độ: WS-C3850-24T-E Mbps
- Số cổng SFP: 24 Port Data IP Services ports
- Hệ điều hành: IP Services
- Hãng sản xuất: Cisco
- Mã mới thay thế: C9300-24T-A
- Nhà cung cấp: Thiết Bị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Cisco WS-C3850-24T-E Catalyst 3850 Switch layer 3 24 Port Data IP Services
WS-C3850-24T-E với thiết kế hoàn hảo tới từ các cổng giao tiếp và bộ tính năng hoàn hảo, đã mang tới cho quý doanh nghiệp giải pháp với vô vàn những tiện ích khách nhau giúp cho việc xây dựng và mở rộng hệ thống mạng trở nên đơn giản hơn. Bộ chuyển mạch Switch Cisco WS-C3850-24T-E có những điểm gì nổi bật? Thông số kỹ thuật như nào? Hãy cùng với Thiết Bị Mạng tham khảo qua nội dung bên dưới đây.
Đặc điểm nổi bật của Switch Cisco WS-C3850-24T-E chính hãng
Switch WS-C3850-24T-E là chuyển đổi mức doanh nghiệp có chồng xếp và tích hợp với 24 cổng Ethernet trong bộ tính năng dịch vụ IP. Nó cho phép chuyển đổi layer2-4 tinh vi bằng cách cung cấp giải pháp tối ưu cho lớp truy cập và lớp kết hợp.
Hình ảnh: Bộ chuyển mạch Switch Cisco Catalyst C3850
Switch WS-C3850-24T-E được thiết kế với 24 Port RJ 45 là các cổng Ethernet. Trên Switch có hệ thống đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động. Bên cạnh đó là các cổng Console để cấu hình Switch và các khe cắm Module chuyên dụng. Thiết bị này là một trong những sản phẩm nổi bật nhất của dòng Switch Cisco 3850. Các đèn LED Trên thiết bị chuyển mạch mạng Switch Cisco WS-C3850-24T-E thể hiện trạng thái bao gồm STAT (trạng thái), DUPLX (duplex), SPEED, STACK, SYST (hệ thống), ACTV (hoạt động) XPS (hệ thống mở rộng) và S-PWR (Stack Power).
Cisco WS-C3850-24T-E hỗ trợ một mô đun mạng nóng có thể thay đổi được cung cấp các cổng uplink để kết nối với các thiết bị khác. Việc chuyển đổi chỉ nên được vận hành với một mô-đun mạng hoặc một module trống được cài đặt.
Switch Cisco WS-C3850-24T-E những thông số quan trọng
Hãng | Cisco |
Nhà phân phối | Thiết Bị Mạng |
Mã sản phẩm | WS-C3850-24T-E |
Chuẩn lắp rack | Rack-mountable - 1U |
Bộ tính năng | IP Services |
Lựa chọn Module SFP | C3850-NM-4-1G
C3850-NM-2-10G |
Ports | 24 x 10/100/1000 |
Số xếp chồng (stack) tối đa | 9 |
Băng thông stack | 480 Gbps |
Hiệu suất chuyển tiếp | 68.4 Mpps |
Chuyển đổi công suất | 92 Gbps |
RAM | 4 GB |
Bộ nhớ Flash | 2 GB |
Kích thước | 44.5 cm x 44.5 cm x 4.45 cm |
Thông tin ở mặt trước Switch Cisco WS-C3850-24T-E
Các đèn LED trạng thái bao gồm STAT (trạng thái), DUPLX (duplex), SPEED, STACK, SYST (hệ thống), ACTV (active) XPS (hệ thống nguồn mở rộng) và S-PWR (Stack Power). Switch hỗ trợ một mô-đun mạng có thể thay thế nóng cung cấp các cổng uplink để kết nối với các thiết bị khác. Công tắc chỉ nên được vận hành với mô-đun mạng hoặc mô-đun trống được cài đặt.
Các thông tin của Switch Cisco WS-C3850-24T-E ở mặt sau
Hình ảnh: Mặt sau Switch Cisco WS-C3850-24T-E chính hãng
Chú thích:
① Nối đất
② CONSOLE (cổng giao diện điều khiển RJ-45)
③ Đầu nối cổng StackWise
④ Kết nối StackPower
⑤ Mô-đun cung cấp điện
⑥ Fan module
⑦ Cổng MGMT
⑧ Nút reset
Sự khác biệt giữa Switch Cisco WS-C3850-24T-E và WS-C3850-48T-E
Mã sản phẩm | WS-C3850-24T-E | WS-C3850-48T-E |
Bộ tính năng | IP Service | IP Service |
Network SFP uplink module | C3850-NM-4-1G
C3850-NM-2-10G |
C3850-NM-4-1G
C3850-NM-2-10G C3850-NM-4-10G |
Ports | 24 x 10/100/1000 | 48 x 10/100/1000 |
Bộ phụ kiện tương thích với Switch Cisco WS-C3850-24T-E
Mã sản phẩm | Mô tả |
C3850-NM-4-1G | Cisco 3850 Series 4 x 1GE Network Module |
C3850-NM-2-10G | Cisco 3850 Series 2 x 10GE Network Module |
PWR-C1-350WAC | Cisco 3850 Series Nguồn hỗ trợ 350W AC |
PWR-C1-350WAC/2 | Cisco 3850 Series Secondary Nguồn hỗ trợ 350W AC Config 1 Secondary Nguồn hỗ trợ |
STACK-T1-50CM= | Cisco StackWise-480 50cm stacking cable for Cisco Catalyst 3850 series switch |
STACK-T1-1M= | Cisco StackWise-480 1m stacking cable for Cisco Catalyst 3850 series switch |
Các sản phẩm Switch Cisco Catalyst 3850 nổi bật
Không chỉ sở hữu những tính năng nổi bật, dòng thiết bị chuyển mạch này còn thể hiện sự vượt trội trong tính đa dạng về mẫu mã, đưa ra cho khách hàng nhiều hơn những sự lựa chọn. Dưới đây là một số những mã sản phẩm nổi bật và thông tin cơ bản, xin mời quý khách hàng cùng tham khảo.
WS-C3850-12S-E | Cisco Catalyst 3850 12 SFP Fibric ports IP service, wireless controller |
WS-C3850-12S-S | Cisco Catalyst 3850-12S 12 SFP IP Base Wireless controller |
WS-C3850-12XS-E | Cisco Catalyst 3850 Layer 3 12 SFP/SFP+ 1G/10G IP Services Wireless controller |
WS-C3850-12XS-S | Cisco Catalyst 3850 Switch Layer 3 12 SFP/SFP+ 1G/10G IP Base Wireless controller |
WS-C3850-24PW-S | Cisco Catalyst 3850 24 * 10/100/1000 Ethernet POE+ ports with 5 Access Point licenses IP Base |
WS-C3850-24S-E | Cisco Catalyst 3850 24 × 10/100/1000 SFP Optical ports |
WS-C3850-24S-S | Cisco Catalyst C3850-24S Switch Layer 3 24 SFP, IP Base, managed |
WS-C3850-24T-E | Cisco Catalyst 3850 24 Port Data IP Services |
WS-C3850-24T-L | Cisco Catalyst 3850 24 Port LAN Base |
WS-C3850-24T-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port IP Base |
WS-C3850-24XS-E | Cisco Catalyst 3850 24 SFP/SFP+ 1G/10G IP Services Wireless controller |
WS-C3850-48PW-S | Cisco Catalyst 3850 48 port 10/100/1000 Ethernet POE+ ports with 5 Access Point licenses IP Base |
WS-C3850-48T-E | Cisco Catalyst 3850 Switch Layer 3 48 port 10/100/1000 Ethernet ports IP service |
WS-C3850-48T-L | Cisco Catalyst 3850 48 Port Data LAN Base |
WS-C3850-48T-S | Cisco Catalyst 3850 Switch Layer 3 48 port 10/100/1000 Ethernet ports IP Base |
WS-C3850-12X48U-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port (12 mGig+36 Gig) UPoE IPServices |
WS-C3850-12X48U-L | Cisco Catalyst 3850 48 Port (12 mGig+36 Gig) UPoE LAN Base |
WS-C3850-12X48U-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port (12 mGig+36 Gig) UPoE IP Base |
WS-C3850-12X48UW-S | Cisco Catalyst 3850 48 port(12 mGig) UPOE IPB with 5 AP Lic |
WS-C3850-12XS-E | Cisco Catalyst 3850 12 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-12XS-S | Cisco Catalyst 3850 12 Port 10G Fiber Switch IP Base |
WS-C3850-16XS-E | Cisco Catalyst 3850 16 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-16XS-S | Cisco Catalyst 3850 16 Port 10G Fiber Switch IP Base |
WS-C3850-24P-E | Cisco Catalyst 3850 24 Port PoE IP Services |
WS-C3850-24P-L | Cisco Catalyst 3850 24 Port PoE LAN Base |
WS-C3850-24P-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port PoE IP Base |
WS-C3850-24P-S-RF | Cisco Catalyst 3850 24 Port PoE IP Base REMANUFACTURED |
WS-C3850-24PW-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port PoE with 5 AP license IP Base |
WS-C3850-24S-E | Cisco Catalyst 3850 24 Port GE SFP IP Services |
WS-C3850-24S-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port GE SFP IP Base |
WS-C3850-24T-E-RF | Cisco Catalyst 3850 24 Port Data IP Services REMANUFACTURED |
WS-C3850-24T-L | Cisco Catalyst 3850 24 Port Data LAN Base |
WS-C3850-24T-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port Data IP Base |
WS-C3850-24U-E | Cisco Catalyst 3850 24 Port UPOE IP Services |
WS-C3850-24U-L | Cisco Catalyst 3850 24 Port UPOE LAN Base |
WS-C3850-24U-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port UPOE IP Base |
WS-C3850-24UW-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port UPOE with 5 AP licenses IP Base |
WS-C3850-24XS-E | Cisco Catalyst 3850 24 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-24XS-S | Cisco Catalyst 3850 24 Port 10G Fiber Switch IP Base |
WS-C3850-24XU-E | Cisco Catalyst 3850 24 mGig Port UPoE IP Services |
WS-C3850-24XU-L | Cisco Catalyst 3850 24 mGig Port UPoE LAN Base |
WS-C3850-24XU-S | Cisco Catalyst 3850 24 mGig Port UPoE IP Base |
WS-C3850-24XUW-S | Cisco Catalyst 3850 24 mGig Port UPOE IP Base 5 AP License |
WS-C3850-32XS-E | Cisco Catalyst 3850 32 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-32XS-S | Cisco Catalyst 3850 32 Port 10G Fiber Switch IP Base |
WS-C3850-48F-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port Full PoE IP Services |
WS-C3850-48F-L | Cisco Catalyst 3850 48 Port Full PoE LAN Base |
WS-C3850-48F-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port Full PoE IP Base |
WS-C3850-48P-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port PoE IP Services |
WS-C3850-48P-L | Cisco Catalyst 3850 48 Port PoE LAN Base |
WS-C3850-48P-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port PoE IP Base |
WS-C3850-48PW-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port Full PoE w/ 5 AP license IP Base |
WS-C3850-48T-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port Data IP Services |
WS-C3850-48T-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port Data IP Base |
WS-C3850-48U-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port UPOE IP Services |
WS-C3850-48U-L | Cisco Catalyst 3850 48 Port UPOE LAN Base |
WS-C3850-48U-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port UPOE IP Base |
WS-C3850-48UW-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port UPOE with 5 AP licenses IP BasE |
WS-C3850-48W-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port PoE with 5 AP licenses IP Base |
WS-C3850-48XS-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-48XS-F-E | Cisco Catalyst 3850 48 Port 10G Fiber Switch IP Services |
WS-C3850-48XS-F-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port 10G Fiber Switch IP Base |
WS-C3850-48XS-S | Cisco Catalyst 3850 48 Port 10G Fiber Switch IP Base |
Switch Cisco WS-C3850-24T-E chính hãng, giá tốt
Thiết Bị Mạng cái tên chắc hẳn bạn không thể bỏ qua khi có nhu cầu sử dụng các sản phẩm Switch Cisco chính hãng. Khi mà chúng tôi là một số ít các đơn vị hiện nay Master Reseller và phân phối Switch Cisco chính hãng. Với danh tiếng, sự uy tín và chuyên nghiệp đã tạo dựng được trong lòng khách hàng, Thiết Bị Mạng đang trở thành đơn vị, đối tác bền vững của hàng nghìn các công trình dự án lớn nhỏ trong và ngoài nước.
Không chỉ mang tới cho thị trường những sản phẩm chất lượng, chúng tôi còn cam kết bạn sẽ luôn được hỗ trợ tốt nhất về giá với các sản phẩm Switch Cisco chính hãng có đầy đủ CO,CQ này. Bên cạnh đó chúng tôi cũng hỗ trợ cấu hình, khắc phục sự cố trong quá trình triển khai lắp đặt hệ thống.
Những bài viết về sản phẩm:
Nên dùng Switch Cisco 3850 hay Switch Cisco 3650
Những mã Cisco 3850 được ưa chuộng?
Bộ từ khóa tìm kiếm với Switch Cisco 3850 24T E: ws c3850 24t e, cisco ws c3850 24t e, datasheet ws c3850 24t e, ws c3850 24t e datasheet pdf, ws c3850 24t e giá, core switch 3850 24 port
Bài viết liên quan
Những câu hỏi thường gặp khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG
188 Phố Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Tel: 0522 388 688 - Email: info@thietbimang.com
THIẾT BỊ MẠNG HỒ CHÍ MINH
2/1/14 Đường 10, Phường 9, Gò Vấp, HCMC
Tel: 0568 388 688 - Email: info@thietbimang.com