Cisco Modules & Cards cho Cisco Routers, Cisco Switches and firewalls chính hãng

Thiết bị mạng cung cấp Modules & Cards cho Cisco Routers, Modules & Cards cho Cisco Switches, Modules & Cards cho Cisco firewalls chính hãng giá cạnh tranh

Các module card cho router Cisco là các thành phần mở rộng có thể được gắn vào các dòng router của Cisco để cung cấp các tính năng và khả năng mạng bổ sung. Dưới đây là một số module card phổ biến cho router Cisco:

  • Interface Cards (IFCs): Interface cards cung cấp các giao diện mạng vật lý cho router Cisco, bao gồm các cổng Ethernet, cổng Serial, cổng ISDN, cổng WAN, và cổng truyền hình cáp. Các IFCs cho phép router kết nối và giao tiếp với các mạng và thiết bị khác.
  • Network Modules (NMs): Network modules là các module mở rộng cho router Cisco để thêm các tính năng và khả năng mạng. Ví dụ, có thể có các NM cho mạng không dây (Wireless Network Module), đa truyền thông (Multimedia Communications Module), hoặc tính năng bảo mật (Security Services Module).
  • Service Modules (SMs): Service modules là các module mở rộng cung cấp các tính năng và dịch vụ mạng đa dạng cho router Cisco. Ví dụ, có thể có các SMs cho mạng ảo hóa (Virtualization Services Module), bảo mật mạng (Security Services Module), hoặc quản lý (Management Services Module).
  • Voice Interface Cards (VICs): Voice interface cards cung cấp tính năng kết nối thoại trên router Cisco. Chúng cho phép router hỗ trợ các giao thức và dịch vụ như Voice over IP (VoIP), PBX connectivity, và các tính năng thoại khác.
  • Power Supply Modules: Power supply modules là các module cung cấp nguồn điện cho router Cisco. Chúng đảm bảo rằng router có nguồn điện liên tục và ổn định, và có thể có nhiều tùy chọn về công suất và dự phòng.

Các module card cho router Cisco cho phép mở rộng và tùy chỉnh router theo nhu cầu cụ thể của mạng. Việc lựa chọn module phù hợp sẽ phụ thuộc vào tính năng và khả năng mạng mong muốn, cũng như tương thích với dòng router cụ thể.

Module Card cho Router Cisco ISR4221/ ISR4321/ ISR4331/ ISR4351/ ISR4431/ ISR4451

➡️ Cisco Layer 2/3 Ether Switch Modules

NIM-ES2-4= 4-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module
NIM-ES2-8= 8-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module
NIM-ES2-8-P= 8-port POE/POE+ Layer 2 GE Switch Network Interface Module
SM-X-ES3-16-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 16 GE, POE+
SM-X-ES3-24-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 24 GE, POE+
SM-X-ES3D-48-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 48 GE, 2 SFP, POE+

➡️ Cisco Gigabit Ethernet WAN Modules

NIM-1GE-CU-SFP= 1-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP
NIM-2GE-CU-SFP= 2-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP
SM-X-6X1G= SM-X module with 6-port dual-mode GE / SFP
SM-X-4X1G-1X10G= SM-X module with 4-port dual-mode GE/SFP or 1-port 10G SFP+

➡️ Cisco Serial WAN Interface Modules

NIM-1T= 1-Port Serial WAN Interface card
NIM-2T= 2-Port Serial WAN Interface card
NIM-4T= 4-Port Serial WAN Interface card
SM-X-1T3/E3= One port T3/E3 Service module

➡️ Cisco Async WAN Interface Modules

NIM-16A= 16 Channel Async serieal interface for ISR4000 series router
NIM-VAB-A= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A
NIM-VA-B= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex B
NIM-VAB-M= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex M

➡️ Cisco 4G LTE Network Interface Modules

NIM-4G-LTE-GA= 4G LTE NIM for Global (Europe, Australia & New Zealand)
NIM-4G-LTE-NA= 4G LTE NIM for North America AT&T and Canada
NIM-4G-LTE-ST= 4G LTE NIM for Sprint
NIM-4G-LTE-VZ= 4G LTE NIM for Verizon
NIM-4G-LTE-LA= 4G LTE NIM for LATAM and APAC
NIM-LTEA-EA= CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America
NIM-LTEA-LA= CAT6 LTE Advanced NIM for LATAM and APAC

➡️ Cisco T1/E1 Voice and WAN Network Interface Modules

NIM-1MFT-T1/E1= 1 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-2MFT-T1/E1= 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-4MFT-T1/E1= 4 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-8MFT-T1/E1= 8 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-1CE1T1-PRI= 1 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
NIM-2CE1T1-PRI= 2 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
NIM-8CE1T1-PRI= 8 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
SM-X-1T3/E3= One port T3/E3 Service module

➡️ Cisco Analog Voice Network Interface Modules

NIM-2FXSP= 2-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID
NIM-4FXSP= 4-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID
NIM-2FXO= 2-port Network Interface Module - FXO (Universal)
NIM-4FXO= 4-port Network Interface Module - FXO (Universal)
NIM-2FXS/4FXOP= 2-Port FXS/FXS-E/DID and 4-Port FXO Network Interface Module
NIM-4E/M= 4-Port Network Interface Module - Ear and Mouth
NIM-2BRI-NT/TE= 2-port Network Interface Module - BRI (NT and TE)
NIM-4BRI-NT/TE= 4-port Network Interface Module - BRI (NT and TE)

➡️ Cisco Packet Voice Digital Signal Processor Modules (PVDMs)

PVDM4-32= 32-channel DSP module
PVDM4-64= 64-channel DSP module
PVDM4-128= 128-channel DSP module
PVDM4-256= 256-channel DSP module
SM-X-PVDM-500= Up to 768-channel DSP module for 4xxx family
SM-X-PVDM-1000= Up to 1024-channel DSP module for 4xxx family
SM-X-PVDM-2000= Up to 2048-channel DSP module for 44xx family
SM-X-PVDM-3000= Up to 3080-channel DSP module for 44xx family

➡️ Cisco UCS E Series Servers

UCS-EN140N-M2/K9= UCS E-Series NCE, 4-core, 8GB RAM, 1 SSD, NIM
UCS-E140S-M2/K9= UCS-E,SingleWide,4Cor CPU, 1x8GB SD,1x8GB UDIMM,1-2 HDD
UCS-E160S-M3/K9= UCS-E, SingleWide, 6 Core CPU, 8 GB Flash, 1-2 HDD
UCS-E180D-M3/K9= UCS-E, Double Wide, 8 Core, 2.0 GHz CPU,4 HDD
UCS-E1120D-M3/K9= UCS-E Double-Wide, 12 Core, 1.6GHz Intel Broadwell

Cung cấp Modules & Cards chính hãng uy tín, giá tốt, giao hàng toàn quốc

⭕ Cung cấp: Modules & Cards chính hãng
⭕ Giá bán: Cạnh tranh
⭕ Tồn kho: Luôn sẵn hàng
⭕ Giao hàng: Toàn quốc
⭕ Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7
⭕ Bảo hành: Chính hãng
SM-X-6X1G=

SM-X-6X1G=

SM-X-4X1G-1X10G=

SM-X-4X1G-1X10G=

NIM-1T=

NIM-1T=

NIM-2T=

NIM-2T=

NIM-4T=

NIM-4T=

NIM-16A=

NIM-16A=

NIM-VAB-A=

NIM-VAB-A=

NIM-VA-B=

NIM-VA-B=

NIM-VAB-M=

NIM-VAB-M=

NIM-4G-LTE-GA=

NIM-4G-LTE-GA=

NIM-4G-LTE-NA=

NIM-4G-LTE-NA=

NIM-4G-LTE-ST=

NIM-4G-LTE-ST=

NIM-4G-LTE-VZ=

NIM-4G-LTE-VZ=

NIM-4G-LTE-LA=

NIM-4G-LTE-LA=

NIM-LTEA-EA=

NIM-LTEA-EA=

NIM-LTEA-LA=

NIM-LTEA-LA=

NIM-1MFT-T1/E1=

NIM-1MFT-T1/E1=

NIM-2MFT-T1/E1=

NIM-2MFT-T1/E1=

NIM-4MFT-T1/E1=

NIM-4MFT-T1/E1=

NIM-8MFT-T1/E1=

NIM-8MFT-T1/E1=

NIM-1CE1T1-PRI=

NIM-1CE1T1-PRI=

NIM-2CE1T1-PRI=

NIM-2CE1T1-PRI=

NIM-8CE1T1-PRI=

NIM-8CE1T1-PRI=

SM-X-1T3/E3=

SM-X-1T3/E3=

NIM-2FXSP=

NIM-2FXSP=

NIM-4FXSP=

NIM-4FXSP=

NIM-2FXO=

NIM-2FXO=

NIM-4FXO=

NIM-4FXO=

NIM-2FXS/4FXOP=

NIM-2FXS/4FXOP=

NIM-4E/M=

NIM-4E/M=

NIM-2BRI-NT/TE=

NIM-2BRI-NT/TE=

NIM-4BRI-NT/TE=

NIM-4BRI-NT/TE=

PVDM4-32=

PVDM4-32=

PVDM4-64=

PVDM4-64=

PVDM4-128=

PVDM4-128=

PVDM4-256=

PVDM4-256=

SM-X-PVDM-500=

SM-X-PVDM-500=

SM-X-PVDM-1000=

SM-X-PVDM-1000=

SM-X-PVDM-2000=

SM-X-PVDM-2000=

SM-X-PVDM-3000=

SM-X-PVDM-3000=