QSFP-40G-LR4=

Module QSFP-40G-LR4= QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM, khoảng cách 10 km phân phối bởi THIẾT BỊ MẠNG ®
QSFP-40G-LR4=

QSFP-40G-LR4=

QSFP-40G-LR4= Chính hãng Sản phẩm chính hãng ®
  • Bảng thông số sản phẩm:
  • Hãng sản xuất: Cisco
  • Dòng sản phẩm: Module quang 40G
  • Mã sản phẩm: QSFP-40G-LR4
  • Nhà cung cấp: Thiết Bị Mạng
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: Chính hãng
  • Trạng thái: Còn hàng
  • Giao hàng: Toàn quốc
Để có giá ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng gửi Email!
  • Đổi trả linh hoạt trong vòng 7 ngày
  • Bảo hành chính hãng trên toàn quốc
  • Sản phẩm mới 100% nguyên seal
  • Giao hàng toàn quốc các ngày trong tuần
HỖ TRỢ BÁO GIÁ 24/7 - LIÊN HỆ VỚI THIẾT BỊ MẠNG ĐỂ CÓ BÁO GIÁ TỐT NHẤT TẠI THỜI ĐIỂM (HOTLINE / SMS / ZALO / EMAIL)

Module QSFP-40G-LR4= QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM, khoảng cách 10 km

Cisco QSFP-40G-LR4-S (S-Class) Module Cisco 40GBASE-LR4 QSFP hỗ trợ độ dài liên kết lên đến 10 km trên một cặp cáp quang đơn mode G.652 tiêu chuẩn với đầu nối LC song công. Module QSFP-40G-LR4-S chỉ hỗ trợ tốc độ Ethernet 40GBASE. Tín hiệu Ethernet 40 Gigabit được truyền qua bốn bước sóng. Việc ghép kênh và phân kênh của bốn bước sóng được quản lý trong thiết bị. QSFP-40G-LR4-S không hỗ trợ FCoE.

Cisco QSFP-40G-LR4 Module Cisco 40GBASE-LR4 QSFP hỗ trợ độ dài liên kết lên đến 10 km trên một cặp cáp quang đơn mode G.652 tiêu chuẩn với đầu nối LC song công. Tín hiệu Ethernet 40 Gigabit được truyền qua bốn bước sóng. Việc ghép kênh và phân kênh của bốn bước sóng được quản lý trong thiết bị.

Thông số kỹ thuật Module Cisco QSFP+ 40G QSFP-40G-LR4

QSFP-40G-LR4 Specification

Description Cisco 40GBASE-LR4 QSFP Module for SMF with OTU-3 data-rate support
Dimensions 13.5 x 18.4 x 72.4 mm

QSFP Port cabling specifications

Wavelength (nm) 1310
Cable Type SMF
Core Size (microns) G.652
Modal Bandwidth (MHz-km)
Cable Distance 10km
Power Consumption (W) 3.5
Pull Tab Color Blue

Optical characteristics

Type 40GBASE-LR4 with OTU3 data rate support, 1310 nm, SMF
Transmit Power (dBm) Max:+2.3 per lane
Min:-7.0 per lane
Receive Power (dBm) Max:+2.3 per lane
Min:-13.7 per lane
Transmit and Receive Wavelength (nm) Four lanes: 1271, 1291, 1311, 1331

Environmental conditions

Commercial temperature 0 to 70°C (32 to 158°F)
Storage temperature -40 to 85°C (-40 to 185°F)

Regulatory and standards compliance

Standards GR-20-CORE: Generic Requirements for Optical Fiber and Optical Fiber Cable
GR-326-CORE: Generic Requirements for Single-Mode Optical Connectors and Jumper Assemblies
GR-1435-CORE: Generic Requirements for Multifiber Optical Connectors
IEEE 802.3ba (-SR4, -LR4)
IEEE 802.3ae (-CSR4)
QSFP+ MSA SFF-8436
SFP+ MSA SFF-8431 and -8461
RoHS 6
Safety Cable jacket of QSFP copper modules is UL E116441 Compliant
QSFP copper cables are ELV Compliant

Cisco 1000BASE Small Form-Factor Pluggable (SFP) Modules

MGBT1 Gigabit Ethernet 1000 Base-T Mini-GBIC SFP Transceiver 100 m
MGBSX1 Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver 500 m
MGBLH1 Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver 40 km
GLC-TE= 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire 100 m
GLC-SX-MMD= 1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF, 850nm, DOM 1 km
GLC-LH-SMD= 1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM 10 km
GLC-BX-D= 1000BASE-BX SFP, 1490NM 10 km
GLC-BX-U= 1000BASE-BX SFP, 1310NM 10 km
GLC-EX-SMD= 1000BASE-EX SFP transceiver module, SMF, 1310nm, DOM 40 km
GLC-ZX-SMD= 1000BASE-ZX SFP transceiver module, SMF, 1550nm, DOM 70km

Cisco 10GBASE Small Form-Factor Pluggable Plus (SFP+) Modules

SFP-10G-SR-S= 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class 400 m
SFP-10G-SR= 10GBASE-SR SFP Module 400 m
SFP-10G-LRM= 10GBASE-LRM SFP Module 300 m
SFP-10G-LR-S= 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class 10 km
SFP-10G-LR= 10GBASE-LR SFP Module 10 km
SFP-10G-BXD-I= SFP+ Bidirectional for 10km, downstream 10 km
SFP-10G-BXU-I= SFP+ Bidirectional for 10km, upstream 10 km
SFP-10G-BX40D-I= SFP+ Bidirectional for 40km, downstream 40 km
SFP-10G-BX40U-I= SFP+ Bidirectional for 40km, upstream 40 km
SFP-10G-ER-S= 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class 40 km
SFP-10G-ER= 10GBASE-ER SFP Module 40 km
SFP-10G-ZR-S= 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class 80 km
SFP-10G-ZR= Cisco 10GBASE-ZR SFP10G Module for SMF 80 km

Cisco 40GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules

QSFP-40G-SR-BD= QSFP40G BiDi Short-reach Transceiver 150 m
QSFP-40G-SR4-S= 40GBASE-SR4 QSFP Trnscvr Module, MPO Conn, Enterprise-Class 150 m
QSFP-40G-SR4= 40GBASE-SR4 QSFP Transceiver Module with MPO Connector 150 m
QSFP-40G-CSR4= QSFP 4x10GBASE-SR Transceiver Module, MPO, 300M 400 m
WSP-Q40GLR4L-RF QSFP 40G Ethernet - LR4 Lite, LC, 2KM REMANUFACTURED 2 km
QSFP-40G-LR4-S= QSFP 40GBASE-LR4 Trnscvr Mod, LC, 10km, Enterprise-Class 10 km
QSFP-40G-LR4= QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM 10 km
QSFP-40G-ER4= QSFP 40GBASE-ER4 Transceiver Module, LC, 40KM 40 km

Cisco 100GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules

QSFP-100G-SR4-S= 100GBASE SR4 QSFP Transceiver, MPO, 100m over OM4 MMF 100 m
QSFP-40/100-SRBD= 100G and 40GBASE SR-BiDi QSFP Transceiver, LC, 100m OM4 MMF 100 m
QSFP-100G-PSM4-S= 100GBASE PSM4 QSFP Transceiver, MPO, 500m over SMF 500 m
QSFP-100G-SM-SR= 100GBASE CWDM4 Lite QSFP Transceiver, 2km over SMF, 10-60C 2 km
QSFP-100G-CWDM4-S= 100GBASE CWDM4 QSFP Transceiver, LC, 2km over SMF 2 km
QSFP-100G-LR4-S= 100GBASE LR4 QSFP Transceiver, LC, 10km over SMF 10 km

Network Module Cisco Catalyst 3850 Series

C3850-NM-4-1G= Cisco Catalyst 3850 4 x 1GE Network Module
C3850-NM-2-10G= Cisco Catalyst 3850 2 x 10GE Network Module
C3850-NM-4-10G= Cisco Catalyst 3850 4 x 10GE Network Module
C3850-NM-8-10G= Cisco Catalyst 3850 8 x 10GE Network Module
C3850-NM-2-40G= Cisco Catalyst 3850 2 x 40GE Network Module

Network Module Cisco Catalyst 9300 Series

C9300-NM-4G= Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module, spare
C9300-NM-8X= Catalyst 9300 8 x 10GE Network Module, spare
C9300-NM-2Q= Catalyst 9300 2 x 40GE Network Module, spare
C9300-NM-4M= Catalyst 9300 4 x MGig Network Module, spare

Module Card cho Router Cisco ISR4221/ ISR4321/ ISR4331/ ISR4351/ ISR4431/ ISR4451

➡️ Cisco Layer 2/3 EtherSwitch Modules

NIM-ES2-4= 4-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module
NIM-ES2-8= 8-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module
NIM-ES2-8-P= 8-port POE/POE+ Layer 2 GE Switch Network Interface Module
SM-X-ES3-16-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 16 GE, POE+
SM-X-ES3-24-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 24 GE, POE+
SM-X-ES3D-48-P= SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 48 GE, 2 SFP, POE+

➡️ Cisco Gigabit Ethernet WAN Modules

NIM-1GE-CU-SFP= 1-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP
NIM-2GE-CU-SFP= 2-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP
SM-X-6X1G= SM-X module with 6-port dual-mode GE / SFP
SM-X-4X1G-1X10G= SM-X module with 4-port dual-mode GE/SFP or 1-port 10G SFP+

➡️ Cisco Serial WAN Interface Modules

NIM-1T= 1-Port Serial WAN Interface card
NIM-2T= 2-Port Serial WAN Interface card
NIM-4T= 4-Port Serial WAN Interface card
SM-X-1T3/E3= One port T3/E3 Service module

➡️ Cisco Async WAN Interface Modules

NIM-16A= 16 Channel Async serieal interface for ISR4000 series router
NIM-VAB-A= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A
NIM-VA-B= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex B
NIM-VAB-M= Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex M

➡️ Cisco 4G LTE Network Interface Modules

NIM-4G-LTE-GA= 4G LTE NIM for Global (Europe, Australia & New Zealand)
NIM-4G-LTE-NA= 4G LTE NIM for North America AT&T and Canada
NIM-4G-LTE-ST= 4G LTE NIM for Sprint
NIM-4G-LTE-VZ= 4G LTE NIM for Verizon
NIM-4G-LTE-LA= 4G LTE NIM for LATAM and APAC
NIM-LTEA-EA= CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America
NIM-LTEA-LA= CAT6 LTE Advanced NIM for LATAM and APAC

➡️ Cisco T1/E1 Voice and WAN Network Interface Modules

NIM-1MFT-T1/E1= 1 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-2MFT-T1/E1= 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-4MFT-T1/E1= 4 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-8MFT-T1/E1= 8 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module
NIM-1CE1T1-PRI= 1 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
NIM-2CE1T1-PRI= 2 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
NIM-8CE1T1-PRI= 8 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module
SM-X-1T3/E3= One port T3/E3 Service module

➡️ Cisco Analog Voice Network Interface Modules

NIM-2FXSP= 2-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID
NIM-4FXSP= 4-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID
NIM-2FXO= 2-port Network Interface Module - FXO (Universal)
NIM-4FXO= 4-port Network Interface Module - FXO (Universal)
NIM-2FXS/4FXOP= 2-Port FXS/FXS-E/DID and 4-Port FXO Network Interface Module
NIM-4E/M= 4-Port Network Interface Module - Ear and Mouth
NIM-2BRI-NT/TE= 2-port Network Interface Module - BRI (NT and TE)
NIM-4BRI-NT/TE= 4-port Network Interface Module - BRI (NT and TE)

Module QSFP-40G-LR4= QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM, khoảng cách 10 km hiện đang được ưa chuộng sử dụng rộng khắp trên thị trường. Qúy khách hàng quan tâm tới sản phẩm xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các số Hotline trên Website để được hỗ trợ tốt nhất.

Giao sản phẩm QSFP-40G-LR4= toàn quốc tất cả các ngày trong tuần

Bài viết liên quan

Module quang 1Gb và Module quang 10Gb có gì khác biệt?
Module quang 1Gb và Module quang 10Gb có gì khác biệt?
Tìm hiểu chi tiết Cisco SFP 10G qua một vài sản phẩm được ưa chuộng
Tìm hiểu chi tiết Cisco SFP 10G qua một vài sản phẩm được ưa chuộng
Tìm hiểu Module quang SFP 1G qua một số sản phẩm nổi bật
Tìm hiểu Module quang SFP 1G qua một số sản phẩm nổi bật
Đặc điểm, tính năng của Module Cisco SFP 1G là gì?
Đặc điểm, tính năng của Module Cisco SFP 1G là gì?
Những điều cần biết về Module quang 1 sợi 10G BiDi SFP+
Những điều cần biết về Module quang 1 sợi 10G BiDi SFP+
Tại sao nên sử dụng Module quang Cisco?
Tại sao nên sử dụng Module quang Cisco?

Sản phẩm khác dòng Module QSFP+

SFP-10G-LRM=

SFP-10G-LRM=

SFP-10G-T-X=

SFP-10G-T-X=

GLC-GE-100FX=

GLC-GE-100FX=

SFP-10G-BX40D-I=

SFP-10G-BX40D-I=

MGBT1

MGBT1

Cisco GLC-TE=

Cisco GLC-TE=

HỎI ĐÁP - BÌNH LUẬN
(Hỏi đáp, bình luận về sản phẩm "QSFP-40G-LR4=")

Phân phối QSFP-40G-LR4= chính hãng

Những câu hỏi thường gặp khi mua hàng

✓ Trả lời: Thiết Bị Mạng nhà phân phối thiết bị mạng Module QSFP+ QSFP-40G-LR4= chính hãng tại Việt Nam nên bạn hoàn toàn yên tâm về giá bán và chất lượng sản phẩm chính hãng cũng như chế độ bảo hành.
✓ Trả lời: Sản phẩm Module QSFP+ QSFP-40G-LR4= được phân phối chính hãng đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án. Thiết Bị Mạng luôn tâm niệm chữ Tín quý hơn Vàng
✓ Trả lời: Bạn hoàn toàn yên tâm về sản phẩm mà chúng tôi phân phối. Thiết Bị Mạng cam kết hoàn tiền 500 lần nếu phát hiện sản phẩm QSFP-40G-LR4= kém chất lượng.
✓ Trả lời: Sản phẩm QSFP-40G-LR4= do chúng tôi phân phối đều có CO, CQ bản gốc rõ ràng, Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
báo giá QSFP-40G-LR4= chính hãng

Sản phẩm chính hãng

Đầy đủ giấy tờ CO,CQ

Bảo hành chính hãng

Giá bán cạnh tranh nhất

Dịch vụ chuyên nghiệp

Giao hàng toàn Quốc

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7


Giao hàng QSFP-40G-LR4= tận nơi
Mua QSFP-40G-LR4= từ THIETBIMANG.COM để đảm bảo sản phẩm chính hãng. Tránh nguy cơ mua phải sản phẩm trôi nổi, kém chất lượng.

THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG

188 Phố Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Tel: 0522 388 688 - Email: info@thietbimang.com

QSFP-40G-LR4= tại Hà Nội

THIẾT BỊ MẠNG HỒ CHÍ MINH

2/1/14 Đường 10, Phường 9, Gò Vấp, HCMC
Tel: 0568 388 688 - Email: info@thietbimang.com

QSFP-40G-LR4= tại Hồ Chí Minh
Báo chí nói về Thiết Bị Mạng - thietbimang.com