SFP-10G-SR-S=
SFP-10G-SR-S=
Chính hãng CQ Cisco Việt Nam ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Cisco
- Nhà cung cấp: Thiết Bị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Module SFP-10G-SR-S= 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class, khoảng cách 400 m
Cisco SFP module là một bộ thu phát nhỏ gọn - bộ thu phát quang dạng module thế hệ mới. Module SFP-10G-SR= được thiết kế để sử dụng cho đầu nối (connector) dạng small form factor (SFF) và có khả năng cắm nóng. Module quang Cisco thường được sử dụng trong các ứng dụng viễn thông và truyền số liệu. Ngày nay module SFP Cisco đã trở thành một chuẩn công nghiệp phổ biến, được nhiều nhà sản xuất thiết bị mạng phát triển và hỗ trợ. Module quang Cisco SFP được thiết kế để hỗ trợ các chuẩn SONET, Gigabit Ethernet, Fibre Channel, và nhiều chuẩn truyền dẫn khác.
Cisco 1000BASE Small Form-Factor Pluggable (SFP) Modules
MGBT1 | Gigabit Ethernet 1000 Base-T Mini-GBIC SFP Transceiver | 100 m |
MGBSX1 | Gigabit Ethernet SX Mini-GBIC SFP Transceiver | 500 m |
MGBLH1 | Gigabit Ethernet LH Mini-GBIC SFP Transceiver | 40 km |
GLC-TE= | 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire | 100 m |
GLC-SX-MMD= | 1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF, 850nm, DOM | 1 km |
GLC-LH-SMD= | 1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM | 10 km |
GLC-BX-D= | 1000BASE-BX SFP, 1490NM | 10 km |
GLC-BX-U= | 1000BASE-BX SFP, 1310NM | 10 km |
GLC-EX-SMD= | 1000BASE-EX SFP transceiver module, SMF, 1310nm, DOM | 40 km |
GLC-ZX-SMD= | 1000BASE-ZX SFP transceiver module, SMF, 1550nm, DOM | 70km |
Cisco 10GBASE Small Form-Factor Pluggable Plus (SFP+) Modules
SFP-10G-SR-S= | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class | 400 m |
SFP-10G-SR= | 10GBASE-SR SFP Module | 400 m |
SFP-10G-LRM= | 10GBASE-LRM SFP Module | 300 m |
SFP-10G-LR-S= | 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class | 10 km |
SFP-10G-LR= | 10GBASE-LR SFP Module | 10 km |
SFP-10G-BXD-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, downstream | 10 km |
SFP-10G-BXU-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, upstream | 10 km |
SFP-10G-BX40D-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, downstream | 40 km |
SFP-10G-BX40U-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, upstream | 40 km |
SFP-10G-ER-S= | 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class | 40 km |
SFP-10G-ER= | 10GBASE-ER SFP Module | 40 km |
SFP-10G-ZR-S= | 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class | 80 km |
SFP-10G-ZR= | Cisco 10GBASE-ZR SFP10G Module for SMF | 80 km |
Cisco 40GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules
QSFP-40G-SR-BD= | QSFP40G BiDi Short-reach Transceiver | 150 m |
QSFP-40G-SR4-S= | 40GBASE-SR4 QSFP Trnscvr Module, MPO Conn, Enterprise-Class | 150 m |
QSFP-40G-SR4= | 40GBASE-SR4 QSFP Transceiver Module with MPO Connector | 150 m |
QSFP-40G-CSR4= | QSFP 4x10GBASE-SR Transceiver Module, MPO, 300M | 400 m |
WSP-Q40GLR4L-RF | QSFP 40G Ethernet - LR4 Lite, LC, 2KM REMANUFACTURED | 2 km |
QSFP-40G-LR4-S= | QSFP 40GBASE-LR4 Trnscvr Mod, LC, 10km, Enterprise-Class | 10 km |
QSFP-40G-LR4= | QSFP 40GBASE-LR4 OTN Transceiver, LC, 10KM | 10 km |
QSFP-40G-ER4= | QSFP 40GBASE-ER4 Transceiver Module, LC, 40KM | 40 km |
Cisco 100GBASE Quad Small Form-Factor Pluggable (QSFP+) Modules
QSFP-100G-SR4-S= | 100GBASE SR4 QSFP Transceiver, MPO, 100m over OM4 MMF | 100 m |
QSFP-40/100-SRBD= | 100G and 40GBASE SR-BiDi QSFP Transceiver, LC, 100m OM4 MMF | 100 m |
QSFP-100G-PSM4-S= | 100GBASE PSM4 QSFP Transceiver, MPO, 500m over SMF | 500 m |
QSFP-100G-SM-SR= | 100GBASE CWDM4 Lite QSFP Transceiver, 2km over SMF, 10-60C | 2 km |
QSFP-100G-CWDM4-S= | 100GBASE CWDM4 QSFP Transceiver, LC, 2km over SMF | 2 km |
QSFP-100G-LR4-S= | 100GBASE LR4 QSFP Transceiver, LC, 10km over SMF | 10 km |
Network Module Cisco Catalyst 3850 Series
C3850-NM-4-1G= | Cisco Catalyst 3850 4 x 1GE Network Module |
C3850-NM-2-10G= | Cisco Catalyst 3850 2 x 10GE Network Module |
C3850-NM-4-10G= | Cisco Catalyst 3850 4 x 10GE Network Module |
C3850-NM-8-10G= | Cisco Catalyst 3850 8 x 10GE Network Module |
C3850-NM-2-40G= | Cisco Catalyst 3850 2 x 40GE Network Module |
Network Module Cisco Catalyst 9300 Series
C9300-NM-4G= | Catalyst 9300 4 x 1GE Network Module, spare |
C9300-NM-8X= | Catalyst 9300 8 x 10GE Network Module, spare |
C9300-NM-2Q= | Catalyst 9300 2 x 40GE Network Module, spare |
C9300-NM-4M= | Catalyst 9300 4 x MGig Network Module, spare |
Module Card cho Router Cisco ISR4221/ ISR4321/ ISR4331/ ISR4351/ ISR4431/ ISR4451
➡️ Cisco Layer 2/3 EtherSwitch Modules
NIM-ES2-4= | 4-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
NIM-ES2-8= | 8-port Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
NIM-ES2-8-P= | 8-port POE/POE+ Layer 2 GE Switch Network Interface Module |
SM-X-ES3-16-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 16 GE, POE+ |
SM-X-ES3-24-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 24 GE, POE+ |
SM-X-ES3D-48-P= | SM-X EtherSwitch, L2/L3, SM, 48 GE, 2 SFP, POE+ |
➡️ Cisco Gigabit Ethernet WAN Modules
NIM-1GE-CU-SFP= | 1-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP |
NIM-2GE-CU-SFP= | 2-port GE WAN NIM, dual-mode RJ45 & SFP |
SM-X-6X1G= | SM-X module with 6-port dual-mode GE / SFP |
SM-X-4X1G-1X10G= | SM-X module with 4-port dual-mode GE/SFP or 1-port 10G SFP+ |
➡️ Cisco Serial WAN Interface Modules
NIM-1T= | 1-Port Serial WAN Interface card |
NIM-2T= | 2-Port Serial WAN Interface card |
NIM-4T= | 4-Port Serial WAN Interface card |
SM-X-1T3/E3= | One port T3/E3 Service module |
➡️ Cisco Async WAN Interface Modules
NIM-16A= | 16 Channel Async serieal interface for ISR4000 series router |
NIM-VAB-A= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex A |
NIM-VA-B= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex B |
NIM-VAB-M= | Multi Mode VDSL2/ADSL/2/2+ NIM Annex M |
➡️ Cisco 4G LTE Network Interface Modules
NIM-4G-LTE-GA= | 4G LTE NIM for Global (Europe, Australia & New Zealand) |
NIM-4G-LTE-NA= | 4G LTE NIM for North America AT&T and Canada |
NIM-4G-LTE-ST= | 4G LTE NIM for Sprint |
NIM-4G-LTE-VZ= | 4G LTE NIM for Verizon |
NIM-4G-LTE-LA= | 4G LTE NIM for LATAM and APAC |
NIM-LTEA-EA= | CAT6 LTE Advanced NIM for Europe and North America |
NIM-LTEA-LA= | CAT6 LTE Advanced NIM for LATAM and APAC |
➡️ Cisco T1/E1 Voice and WAN Network Interface Modules
NIM-1MFT-T1/E1= | 1 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-2MFT-T1/E1= | 2 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-4MFT-T1/E1= | 4 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-8MFT-T1/E1= | 8 port Multiflex Trunk Voice/Clear-channel Data T1/E1 Module |
NIM-1CE1T1-PRI= | 1 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
NIM-2CE1T1-PRI= | 2 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
NIM-8CE1T1-PRI= | 8 port Multiflex Trunk Voice/Channelized Data T1/E1 Module |
SM-X-1T3/E3= | One port T3/E3 Service module |
➡️ Cisco Analog Voice Network Interface Modules
NIM-2FXSP= | 2-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID |
NIM-4FXSP= | 4-Port Network Interface Module - FXS, FXS-E and DID |
NIM-2FXO= | 2-port Network Interface Module - FXO (Universal) |
NIM-4FXO= | 4-port Network Interface Module - FXO (Universal) |
NIM-2FXS/4FXOP= | 2-Port FXS/FXS-E/DID and 4-Port FXO Network Interface Module |
NIM-4E/M= | 4-Port Network Interface Module - Ear and Mouth |
NIM-2BRI-NT/TE= | 2-port Network Interface Module - BRI (NT and TE) |
NIM-4BRI-NT/TE= | 4-port Network Interface Module - BRI (NT and TE) |
Hãy liên hệ với chúng tôi theo các số hotline trên Website để được tư vấn hỗ trợ chi tiết các thông tin về sản phẩm.
Bài viết liên quan
Sản phẩm khác dòng Module Cisco SFP
Những câu hỏi thường gặp khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
CO,CQ Cisco Việt Nam
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG
188 Phố Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Tel: 0522 388 688 - Email: info@thietbimang.com
THIẾT BỊ MẠNG HỒ CHÍ MINH
2/1/14 Đường 10, Phường 9, Gò Vấp, HCMC
Tel: 0568 388 688 - Email: info@thietbimang.com