Palo Alto PA-450
Palo Alto PA-450
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Palo Alto
- Dòng sản phẩm: Tường lửa Firewall
- Mã sản phẩm: PAN-PA-450
- Nhà cung cấp: Thiết Bị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Palo Alto PA-450 | Tưởng lửa Palo Alto Networks PAN-PA-450 chính hãng
Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PAN-PA-450 là một sản phẩm trong dòng tường lửa Next-Generation Firewall (NGFW) của Palo Alto Networks. Dòng sản phẩm này được thiết kế để cung cấp bảo mật mạng và quản lý an ninh cho các mạng doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Hình ảnh tưởng lửa Palo Alto PA-450, firewall Palo Alto PA-450
Thông số của thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PAN-PA-450:
- Xử lý thông lượng: Thiết bị này có khả năng xử lý thông lượng tường lửa lên đến 20 Gbps.
- Số lượng kết nối đồng thời: Hỗ trợ lên đến 1.000.000 kết nối đồng thời.
- Số lượng người dùng đồng thời: Hỗ trợ lên đến 64.000 người dùng đồng thời.
- Firewall throughput: 9 Gbps.
- VPN throughput: 4.5 Gbps.
- IPS throughput: 5.4 Gbps.
- Số lượng giao diện mạng: Có thể có từ 8 đến 24 cổng Ethernet (10/100/1000) và/hoặc cổng 10 Gigabit Ethernet.
- Tích hợp các tính năng bảo mật: Thiết bị tường lửa Palo Alto Networks PAN-PA-450 cung cấp nhiều tính năng bảo mật như tường lửa ứng dụng (application firewall), IPS (Intrusion Prevention System), VPN (Virtual Private Network), quản lý bảo mật trên nền tảng đám mây và nhiều tính năng khác.
- Quản lý tường lửa: Có thể quản lý thiết bị qua giao diện web, giao diện dòng lệnh hoặc tích hợp vào các nền tảng quản lý mạng lớn hơn.
- Quản lý bảo mật trung tâm: Thiết bị tường lửa PAN-PA-450 có thể tích hợp vào Palo Alto Networks Panorama, một nền tảng quản lý bảo mật trung tâm, giúp quản lý và triển khai các tường lửa trong mạng lưới lớn hơn.
Thông số kỹ thuật Palo Alto Networks PAN-PA-450
Mã sản phẩm | PAN-PA-450 |
---|---|
Performance and Capacities | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 3.6/3.0 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 1.4/1.6 Gbps |
IPsec VPN throughput | 2.2 Gbps |
Max sessions | 300,000 |
New sessions per second | 51,000 |
Hardware Specifications | |
I/O | 10/100/1000 (8) RJ45 |
Management I/O | 10/100/1000 out-of-band management port (1) RJ45 console port (1) USB port (2) Micro USB console port (1) |
Storage Capacity | 128 GB SSD |
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) | 33/41 W |
Max BTU/hr | 141 |
Input Voltage (Input Frequency) | 100–240 VAC (50–60Hz) |
Max Current Consumption | 3.4 A @ 12 VDC |
Max Inrush Current | 4.2 A |
Dimensions | 1.74” H x 8.83” D x 8.07” W |
Weight (Standalone Device/As Shipped) | 5.0 lbs / 7.8 lbs |
Safety | cTUVus, CB |
EMI | FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Environment | Operating temperature: 32° to 104° F, 0° to 40° C Non-operating temperature: -4° to 158° F, -20° to 70° C Passive cooling |
License cho Firewall Palo Alto 400 series
Advanced URL Filtering Subscriptions
Advanced URL Filtering subscription, 1-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL
Advanced URL Filtering subscription, 3-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL-3YR
Advanced URL Filtering subscription, 5-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL-5YR
Advanced URL Filtering subscription, 1-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-HA2
Advanced URL Filtering subscription, 3-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-3YR-HA2
Advanced URL Filtering subscription, 5-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-5YR-HA2
SaaS Inline Subscriptions
SaaS Inline subscription, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE
SaaS Inline subscription, 3-year prepaid, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE-3YR
SaaS Inline subscription, 5-year prepaid, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE-5YR
SaaS Inline subscription for a device in an HA pair, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE-HA2
SaaS Inline subscription, 3-year prepaid for a device in an HA pair, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE-3YR-HA2
SaaS Inline subscription, 5-year prepaid for a device in an HA pair, PA-450
#PAN-PA-450-SAAS-INLINE-5YR-HA2
DLP Subscriptions
PA-450, DLP subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-DLP
PA-450, DLP subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-DLP-3YR
PA-450, DLP subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-DLP-5YR
PA-450, DLP subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-DLP-HA2
PA-450, DLP subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-DLP-3YR-HA2
PA-450, DLP subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-DLP-5YR-HA2
IoT Subscriptions
PA-450, IoT subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-IOT
PA-450, IoT subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-IOT-3YR
PA-450, IoT subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-IOT-5YR
PA-450, IoT subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-IOT-HA2
PA-450, IoT subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-IOT-3YR-HA2
PA-450, IoT subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-IOT-5YR-HA2
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL-3YR
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL-5YR
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL-HA2
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL-3YR-HA2
PA-450, IoT subscription, does not require data lake, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-IOT-DRDL-5YR-HA2
SD-WAN Subscriptions
PA-450, SD-WAN subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-SDWAN
PA-450, SD-WAN subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-SDWAN-3YR
PA-450, SD-WAN subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-SDWAN-5YR
PA-450, SD-WAN subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-SDWAN-HA2
PA-450, SD-WAN subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-SDWAN-3YR-HA2
PA-450, SD-WAN subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-SDWAN-5YR-HA2
DNS security Subscriptions
PA-450, DNS security subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-DNS
PA-450, DNS security subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-DNS-3YR
PA-450, DNS security subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-DNS-5YR
PA-450, DNS security subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-DNS-HA2
PA-450, DNS security subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-DNS-3YR-HA2
PA-450, DNS security subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-DNS-5YR-HA2
GlobalProtect Subscriptions
PA-450, GlobalProtect subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-GP
PA-450, GlobalProtect subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-GP-3YR
PA-450, GlobalProtect subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-GP-5YR
PA-450, GlobalProtect subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-GP-HA2
PA-450, GlobalProtect subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-GP-3YR-HA2
PA-450, GlobalProtect subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-GP-5YR-HA2
Threat prevention Subscriptions
PA-450, Threat prevention subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-TP
PA-450, Threat prevention subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-TP-3YR
PA-450, Threat prevention subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-TP-5YR
PA-450, Threat prevention subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-TP-HA2
PA-450, Threat prevention subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-TP-3YR-HA2
PA-450, Threat prevention subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-TP-5YR-HA2
PAN-DB URL Filtering Subscriptions
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-URL4
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-URL4-3YR
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-URL4-5YR
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-URL4-HA2
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-URL4-3YR-HA2
PA-450, PAN-DB URL Filtering subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-URL4-5YR-HA2
WildFire Subscriptions
PA-450, WildFire subscription, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-WF
PA-450, WildFire subscription, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-WF-3YR
PA-450, WildFire subscription, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-WF-5YR
PA-450, WildFire subscription, for one (1) device in an HA pair, 1 year (12 months)
#PAN-PA-450-WF-HA2
PA-450, WildFire subscription, for one (1) device in an HA pair, 3 years (36 months)
#PAN-PA-450-WF-3YR-HA2
PA-450, WildFire subscription, for one (1) device in an HA pair, 5 years (60 months)
#PAN-PA-450-WF-5YR-HA2
On-Site Spare Palo Alto Networks PA-450
Advanced URL Filtering Subscriptions
Advanced URL Filtering subscription, 1-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL
Advanced URL Filtering subscription, 3-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL-3YR
Advanced URL Filtering subscription, 5-year, PA-450
#PAN-PA-450-ADVURL-5YR
Advanced URL Filtering subscription, 1-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-HA2
Advanced URL Filtering subscription, 3-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-3YR-HA2
Advanced URL Filtering subscription, 5-year, PA-450 HA Pair
#PAN-PA-450-ADVURL-5YR-HA2
On Site Spares
On-Site Spare Palo Alto Networks PA-450
#PAN-PA-450-OSS
Tham khảo thêm tường lửa Palo Alto Networks
Palo Alto PA-410 | Palo Alto PA-440 | Palo Alto PA-460 | Palo Alto PA-1410
Downloads datasheets specs sản phẩm
Bài viết liên quan
Sản phẩm khác dòng Firewall Palo Alto
Những câu hỏi thường gặp khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG
188 Phố Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Tel: 0522 388 688 - Email: info@thietbimang.com
THIẾT BỊ MẠNG HỒ CHÍ MINH
2/1/14 Đường 10, Phường 9, Gò Vấp, HCMC
Tel: 0568 388 688 - Email: info@thietbimang.com