Firewall Fortigate FG-300E-BDL
Firewall Fortigate FG-300E-BDL
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Dòng sản phẩm: Firewall fortigate
- Mã sản phẩm: FG-300E-BDL
- Nhà cung cấp: Thiết Bị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Thiết bị tường lửa Firewall Fortigate FG-300E-BDL cả thế giới đang đón nhận
Fortigate FG300E-BDL với 18 cổng GE RJ45 (1 cổng MGMT, 1 cổng nối tiếp HA, 16 cổng), 16x GE SFP, SPU NP6 và CP9, 1 năm 8x5 Forticare FortiGuard UTM Bundle. Sản phẩm Fortigate FG300E-BDL đang là mẫu mà hãng Fortigate chọn là sản phẩm then chốt, con át chủ bài mà hãng cung cấp ra thị trường thế giới.
Thông số Kỹ Thuật của Firewall Fortigate FG300E-BDL
Giao diện and Modules | |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 16 |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 16 |
GE RJ45 Management / HA Ports | 2 |
USB Ports (Client / Server) | 2 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | NIL |
Included Transceivers | 2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 32 / 32 / 30 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 30 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 4 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 300,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 20 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 50,000 |
SSL-VPN Throughput | 2.5 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 6.8 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 7 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 48 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 512 / 256 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of RegisteMàu đỏ FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 11 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 5 Gbps |
NGFW Throughput | 3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput | 3 Gbps |
Kích thước and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 15.0 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 380 |
Khối lượng | 16.1 lbs (7.3 kg) |
Kiểu sản phẩm | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
DC Power Supply | - |
Power Consumption (Average / Maximum) | 90 W / 173 W |
Heat Dissipation | 570 BTU/h |
Operating Environment and Certifications |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 48 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
License | Hardware plus 1 year 8x5 Forticare and FortiGuard UTM Bundle |
Đơn vị phân phối Firewall Fortigate chính hãng
Nhập khẩu và phân phối thiết bị tường lửa Fortigate, Cisco, Juniper chính hãng, Thiết Bị Mạng đang được biết đến là một trong những đơn vị danh tiếng, uy tín được đông đảo quý khách hàng tín nghiệm nhất trên thị trường.
Sản phẩm tại Thiết Bị Mạng đều có đầy đủ giấy tờ xác minh nguồn gốc và chất lượng CO,CQ, Bảo hành 12 tháng. Qúy khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo các số Hotline trên Website hoặc tới trực tiếp văn phòng để được hỗ trợ tốt nhất về giá.
Bài viết liên quan
Sản phẩm khác dòng Firewall Fortinet
Những câu hỏi thường gặp khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
THIẾT BỊ MẠNG CHÍNH HÃNG
188 Phố Yên Bình, P. Phúc La, Hà Đông, Hà Nội
Tel: 0522 388 688 - Email: info@thietbimang.com
THIẾT BỊ MẠNG HỒ CHÍ MINH
2/1/14 Đường 10, Phường 9, Gò Vấp, HCMC
Tel: 0568 388 688 - Email: info@thietbimang.com