Phân phối bộ chuyển đổi quang điện, hộp phối quang, dây nhảy quang, cáp quang, phụ kiện quang giá tốt
Thiết bị quang" (hay còn gọi là "thiết bị quang học") là các thiết bị sử dụng các tín hiệu ánh sáng để truyền tải thông tin qua một đường truyền hoặc một mạng.
Các thiết bị quang phổ biến trong các hệ thống truyền tải thông tin bao gồm:
- Fiber optic cable: Dây cáp quang được sử dụng để truyền tải thông tin qua tín hiệu ánh sáng. Các sợi quang cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị quang với nhau.
- Optical transceiver: Là thiết bị đầu cuối của dây cáp quang, chuyển đổi tín hiệu điện tử sang tín hiệu ánh sáng và ngược lại.
- Optical amplifier: Thiết bị tăng cường tín hiệu quang, giúp đảm bảo tín hiệu được truyền tải qua khoảng cách xa mà không bị suy giảm.
- Optical switch: Thiết bị cho phép chuyển đổi tín hiệu quang giữa các kênh truyền khác nhau.
- Optical splitter: Thiết bị chia tín hiệu quang ra thành nhiều tín hiệu nhỏ hơn, cho phép truyền tải thông tin đến nhiều đích khác nhau.
Các thiết bị quang học được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng truyền tải thông tin như mạng viễn thông, mạng máy tính và mạng truyền hình cáp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần truyền tải thông tin ở khoảng cách xa hoặc với băng thông cao.
Giới thiệu về thiết bị mạng
Thiết bị mạng một đơn vị danh tiếng trên thị trường và uy tín với đối tác chuyên cung cấp các dòng sản phẩm thiết bị mạng Cisco, Juniper, vật tư mạng ( dây cáp mạng, tủ rack và phụ kiện...). Ngoài ra, thiết bị mạng cũng được đông đảo Qúy đối tác tin tưởng lựa chọn sử dụng các "Giải pháp và thiết bị quang".
Chúng tôi tư vấn chi tiết các giải pháp mạng cáp quang tối ưu nhất và cung cấp các sản phẩm dây cáp quang, vật tư thiết bị quang tối ưu hiệu suất và chi phí nhất cho Qúy đối tác. Chi tiết xin mời Qúy đối tác kéo xuống bên dưới để tìm hiểu đặc điểm của từng dòng sản phẩm.
Ưu điểm của các sản phẩm cung cấp bởi thiết bị mạng
Thị trường có nhiều thương hiệu tuy nhiên thiết bị mạng vẫn tạo ra sự khác biệt cũng chính là những ưu điểm nổi trội được hội tụ trong tất cả bộ sản phẩm của hãng. Dễ dàng nhận thấy điều đó chính là thiết kế tinh tế và chất lượng, giá thành sản phẩm.
Không phá vỡ các quy tắc, tiêu chuẩn chung được quy định như hình ảnh bên trên các bạn có thể thấy thiết bị mạng vẫn được đính kèm thêm những chi tiết nổi bật, bắt mắt mang tính thẩm mỹ cao tạo ấn tượng và giúp khách hàng dễ dàng nhận biết.
Là một thương hiệu nổi tiếng uy tín trên thị trường thiết bị mạng cũng thể hiện sự vượt trội qua chất lượng. sản xuất và cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 14000: 2004 & ISO 9001: 2008 được chứng nhận nhà sản xuất chuyên về R & D, sản xuất, bán hàng và dịch vụ cáp hiệu suất cao và các sản phẩm kết nối.
Dựa trên sự nghiên cứu kỹ lưỡng của thị trường, khả năng nghiên cứu phát triển công nghệ và những nỗ lực liên tục không ngừng, đã trở thành nhà cung cấp hàng đầu cho các sản phẩm truyền thông quang học, bao gồm cáp quang, thu phát quang học, DAC/ cáp trực tiếp, cáp quang AOC / Cáp A / V. Tất cả các sản phẩm của đã được cấp chứng chỉ RoHS, CE và FCC.
Thông số kỹ thuật sản phẩm thiết bị mạng
Thông số kỹ thuật những tiêu chí giúp bạn đánh giá và nhận định sản phẩm có thích hợp với yêu cầu, mục đích sử dụng của mình hay không. Với những dòng sản phẩm công nghệ đòi hỏi tính chuẩn xác cao và độ sai số cực nhỏ như thiết bị mạng thông số kỹ thuật lại càng quan trọng hơn.
Không chỉ giúp bạn nhận thấy điểm mạnh và giới hạn trên từng sản phẩm, thông số kỹ thuật qua cách nhìn nhận khách quan từ khách hàng cũng sẽ phần nào nói nên chất lượng sản phẩm của thương hiệu đó.
được đánh giá cao khi chất lượng của các sản phẩm là vô cùng tốt, tất nhiên ngoài việc sử dụng những con số, thông tin kỹ thuật trên sản phẩm cũng là một yếu tố quyết định.
Thông số kỹ thuật thiết bị mạng được đưa ra một cách đầy đủ và chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế đã được quy định về thiết kế, kích thước, cân nặng cũng như các thông số đo lường đạt chuẩn đảm bảo sự ổn định trong việc truyền tải tín hiệu.
Thiết bị mạng cáp quang có bao nhiêu loại sản phẩm?
Thiết bị mạng dùng cho giải pháp mạng cáp quang có những dòng sản phẩm nào? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều những khách hàng khi tìm hiểu. Nhắm tới mục tiêu tối ưu hóa giải pháp và hiệu suất hệ thống mạng cáp quang, mang tới nhiều loại thiết bị khác nhau như:
- Bộ chuyển đổi quang điện: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 10/100/1000M, 10G, PoE, video sang quang, modules SFP, converter chassis...
Hình ảnh: Bộ chuyển đổi quang điện, thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống mạng hiện nay
- Dây cáp quang: cáp quang singlemode, cáp quang multimode, cáp quang AMP OM2, OM3, OM4...KCO
- Dây nhảy quang: dây nhảy quang singlemode, multimode, OM2, OM3, OM4 dây hàn quang LC FC SC...
Hình ảnh: Dây nhảy quang được sử dụng trong hộp phối quang ODF 48FO trong nhà
- Switch quang SFP: switch quang SFP 10/100M, 10/100/1000M, module quang SFP+, XFP, X2, XENPAK, SFP, GBIC...
- ODF quang: cũng mang tới thị trường làn gió mới với bộ sản phẩm hộp phối quang, hộp ODF chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh với nhiều phân khúc trong nhà và ngoài trời, đa dạng về kích thước tạo sự linh hoạt, tiện lợi cho người sử dụng.
- Phụ kiện quang: adapter quang ( đầu nối quang ), măng xông quang, bộ treo néo cáp quang, bút soi quang, khay hàng quang...và rất nhiều phụ kiện quang khác.
Mỗi dòng sản phẩm trên đều có tính liên quan chặt chẽ và hỗ trợ tạo nên sự kết nối hoàn hảo cho một hệ thống mạng viễn thông.
Hình ảnh: Đầu nối quang nhanh - Đầu nối Fasconector UPC sử dụng để bấm dây cáp quang
Những thiết bị mạng cáp quang thích hợp với hệ thống nào?
Không chỉ sử dụng cho các đường truyền cáp quang, còn được quý khách hàng biết đến với những dòng sản phẩm chuyển đổi quang chất lượng cao được ứng dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng quang, sử dụng cáp quang chuyển đổi tín hiệu sang đồng và ngược lại.
Dải sản phẩm thiết bị mạng cáp quang này còn được sử dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng văn phòng, mạng LAN nội bộ trong các chi nhanh kết nối các khu vực quận.
Chọn loại thiết bị mạng nào cho phù hợp?
Thiết bị mạng được phân thành nhiều loại khác nhau và bởi vậy để lựa chọn được thiết bị phù hợp bạn chỉ cần xác định nhu cầu sử dụng, mục đích mà hệ thống cần. Hiện cung cấp các sản phẩm hộp phối quang, bộ chuyển đổi quang điện, dây nhảy quang, cáp quang...Phần lớn thiết bị đều tập trung vào việc kết nối và chuyển đổi tín hiệu quang bởi vậy mà nếu bạn cũng sử dụng hệ thống mạng tương tự thì hoàn toàn có thể sử dụng bộ các sản phẩm của thiết bị mạng. Và hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ một cách tốt nhất.
Mua Thiết bị mạng cáp quang chính hãng ở đâu?
Thiết Bị Mạng đơn vị danh tiếng chuyên phân phối các dòng sản phẩm chính hãng tại thị trường Việt Nam. Toàn bộ các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều có đầy đủ giấy tờ CO,CQ, Bảo hành theo chính sách của hãng.
Không chỉ chất lượng sản phẩm, chúng tôi cũng cam kết giá thành sản phẩm là cạnh tranh nhất so với các đơn vị khác trên thị trường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn hỗ trợ và đặt hàng nhanh, tốt nhất.
Báo 24h.com.vn nói về Thiết bị mạng:
Thiết bị mạng hơi thở mới cho thị trường Viễn Thông Việt Nam
Giải pháp chuyển đổi tín hiệu quang điện hoàn hảo với thiết bị mạng
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết các đặc điểm của qua hệ thống bài viết bên dưới đây:
Bộ chuyển đổi quang điện, Nguyên lý hoạt động và cách sử dụng
Bảng vật tư thiết bị mạng mới nhất hiện nay
Thời điểm hiện tại hầu như toàn bộ sản phẩm thiết bị quang đã có nhiều thay đổi về giá so với những năm trước đó. Qúy đối tác có thể tham khảo qua bảng giá sản phẩm thiết bị quang bên dưới đây và nếu cần hỗ trợ tốt hơn về giá xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các số HOTLINE trên Website.
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ QUANG 2023
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
---|---|---|---|---|---|
1 | SFP-GE-MM85-550M | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module | 1250 | 850 | 550m |
2 | SFP-T-GE | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module | 1250 | RJ45 | 100m |
3 | SFP-GE-SM13-10KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module | 1250 | 1310 | 10km |
4 | SFP-GE-SM13-20KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module | 1250 | 1310 | 20km |
5 | SFP-GE-SM13-40KM | Module quang 2 sợi 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM | 1250 | 1310 | 40km |
6 | SFP-GE-SM15-40KM | Module quang 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM | 1250 | 1550 | 40km |
7 | SFP-GE-SM15-70KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module | 1250 | 1550 | 70km |
8 | SFP-GE-SM15-80KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module | 1250 | 1550 | 80km |
9 | SFP-GE-SM15-100KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM | 1250 | 1550 | 100km |
10 | SFP-GE-SM15-120KM | Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM | 1250 | 1550 | 120km |
SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-GE-3155-3KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module | 1250 | TX1310/RX1550 | 3km |
2 | SFP-GE-5531-3KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module | 1250 | TX1550/RX1310 | 3km |
3 | SFP-GE-3155-10KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 10km |
4 | SFP-GE-5531-10KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 10km |
5 | SFP-GE-3155-20KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module | 1250 | TX1310/RX1550 | 20km |
6 | SFP-GE-5531-20KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module | 1250 | TX1550/RX1310 | 20km |
7 | SFP-GE-3155-40KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 40km |
8 | SFP-GE-5531-40KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 40km |
9 | SFP-GE-3155-60KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 60km |
10 | SFP-GE-5531-60KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 60km |
11 | SFP-GE-4955-80KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 80km |
12 | SFP-GE-5549-80KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 80km |
13 | SFP-GE-4955-100KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 100km |
14 | SFP-GE-5549-100KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 100km |
15 | SFP-GE-4955-120KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 120km |
16 | SFP-GE-5549-120KM | Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 120km |
10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-MM85-300M | Module quang 10G 2 sợi SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module | 10Gbps | 850 | 300m |
2 | SFP-10G-MM13-220M | Module quang 10G 2 sợi 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) | 10Gbps | 1310 | 220m |
3 | SFP-10G-SM13-10KM | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 10km |
4 | SFP-10G-SM13-20KM | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 20km |
5 | SFP-10G-SM13-40KM | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 40km |
6 | SFP-10G-SM15-40KM | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 40km |
7 | SFP-10G-SM15-80KM | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 80km |
8 | SFP-10G-SM15-100 | Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 100km |
9 | SFP-T-10G | Module cáp đồng SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m | 10Gbps | RJ45 | 30m |
10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-CW-40KM | SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 40km |
2 | SFP-10G-CW-80KM | SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module | 10Gbps | 1470-1610 | 80km |
3 | SFP-10G-DW-40KM | SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 40km |
4 | SFP-10G-DW-80KM | SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 80km |
10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-2733-10KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 10km |
2 | SFP-10G-3327-10KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 10km |
3 | SFP-10G-2733-20KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 20km |
4 | SFP-10G-3327-20KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 20km |
5 | SFP-10G-2733-40KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 40km |
6 | SFP-10G-3327-40KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 40km |
7 | SFP-10G-2733-60KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 60km |
8 | SFP-10G-3327-60KM | Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 60km |
Media Converter | |||||
STT | Part Number | Description | Data Rate (Mbps) | Type | Distance |
1 | FMC-100-M-CA | mini media converter 10/100 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail | 10/100 | Single Fiber | 20KM |
2 | FMC-100-GE-M-CA | mini media converter 10/100/1000 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail | 10/100/1000 | Single Fiber | 20KM |
3 | FMC-100-GE-SFP-CA | media converter SFP to 10/100/1000 without LC tranceiver SFP module din-rail | 10/100/1000 | Multimode/Singlemode | w/o SFPs |
4 | FMC-4PGE1G1GF | Switch PoE 4 Ports 10/100/1000Mbps, Converter quang PoE 4 cổng 1G, 1 port RJ45 and 1 port SFP Uplink | 4x10/100/1000 | Hỗ trợ nguồn PoE | w/o SFPs |
5 | Part Number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | IES7210-2E1FX-CA | switch công nghiệp 1 cổng SFP, 2 cổng 10/100 20km SC din-rail (w/o nguồn) | 2x10/100 | w/o SFPs | |
2 | IES7211-1GE1GF-CA | switch công nghiệp 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 10/100/1000 | w/o SFPs | |
3 | IES7211-1PGE1GF-CA | switch công nghiệp POE 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 10/100/1000 | PoE | w/o SFPs |
4 | IES7210-4GE2GF-CA | switch công nghiệp 2 cổng SFP, 4 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 4x10/100/1000 | w/o SFPs | |
5 | IES7510-4PGE2GF-CA | switch công nghiệp POE 2 cổng SFP, 4 cổng 1G (w/o module - nguồn) | 4x10/100/1000 | PoE | w/o SFPs |
Cáp quang Multimode (trong nhà hoặc ngoài trời) | |||||
STT | Tên cáp quang | Description | Data Rate | Type | Part Number/ Mã cáp |
1 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang 4 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
2 | Cáp quang 8 sợi | Cáp quang 8 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
3 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang 12 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
4 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang 4 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
5 | Cáp quang 8 sợi | Cáp quang 8 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
6 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang 12 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
Cáp quang Singlemode (trong nhà hoặc ngoài trời) | |||||
STT | Tên cáp quang | Description | Data Rate | Type | Part Number/ Mã cáp |
1 | Cáp quang 2 sợi | Cáp quang treo 2 sợi FTTX Singlemde | 9/125 | SM | FTTX |
2 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang treo 4 sợi FTTX Singlemde | 9/125 | SM | FTTX |
3 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang treo 4 sợi FTTH Singlemde | 9/125 | SM | FTTH |
4 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang Singlemode 4Fo GYXTW (Cống kim loại) | 9/125 | SM | GYXTW |
5 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang Singlemode 12Fo GYXTW (Cống kim loại) | 9/125 | SM | GYXTW |
Dây nhảy quang Multimode | |||||
STT | Tên dây nhảy quang | Description | Data Rate | Type | Duplex/Simplex |
1 | Patch cord LC-LC 3M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM2 | DX |
2 | Patch cord LC-SC 3M | Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM2 | DX |
3 | Patch cord LC-LC 10M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM2 | DX |
4 | Patch cord LC-SC 10M | Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM2 | DX |
5 | Patch cord LC-LC 20M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM2 | DX |
6 | Patch cord LC-SC 20M | Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM2 | DX |
7 | Patch cord LC-LC 30M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM2 | DX |
8 | Patch cord LC-SC 30M | Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM2 | DX |
10 | Patch cord LC-LC 40M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM2 | DX |
11 | Patch cord LC-SC 40M | Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM2 | DX |
12 | Patch cord LC-LC 3M | Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM3 | DX |
13 | Patch cord LC-LC 10M | Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM3 | DX |
14 | Patch cord LC-LC 20M | Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM3 | DX |
15 | Patch cord LC-LC 30M | Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM3 | DX |
16 | Patch cord LC-LC 40M | Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM3 | DX |
17 | Patch cord LC-LC 5M | Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 5M | 50/125 | OM4 | DX |
18 | Patch cord LC-LC 10M | Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM4 | DX |
19 | Patch cord LC-LC 15M | Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 15M | 50/125 | OM4 | DX |
20 | Pigtail LC,SC 1.5M | Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM2 | 50/125 | OM2 | SX |
21 | Pigtail LC,SC 1.5M | Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM3 | 50/125 | OM3 | SX |
Dây nhảy quang Singlemode | |||||
STT | Tên dây nhảy quang | Description | Data Rate | Type | Duplex/Simplex |
1 | Patch cord SC-SC 3M | Patch cord SC-SC OS2 LSZH Simplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | SX |
2 | Patch cord SC-SC 3M | Patch cord SC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | DX |
3 | Patch cord LC-SC 3M | Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | DX |
4 | Patch cord LC-SC 10M | Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M | 9/125 | OS2 | DX |
5 | Patch cord LC-LC 10M | Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M | 9/125 | OS2 | DX |
6 | Patch cord LC-SC 15M | Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 15M | 9/125 | OS2 | DX |
7 | Patch cord LC-SC 20M | Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M | 9/125 | OS2 | DX |
8 | Patch cord LC-LC 20M | Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M | 9/125 | OS2 | DX |
9 | Patch cord LC-SC 30M | Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M | 9/125 | OS2 | DX |
10 | Patch cord LC-LC 30M | Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M | 9/125 | OS2 | DX |
11 | Patch cord FC-SC 5M | Patch cord FC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 5M | 9/125 | OS2 | DX |
12 | Pigtail SC SM 1.5M 12 màu | Dây hàn quang, dây Pitail SC SM 1.5M 12 Màu | 9/125 | OS2 | 12F |
Hộp phối quang - ODF quang | |||||
STT | Tên ODF quang | Description | Form Factor | Type/PK | Fiber (số sợ quang) |
1 | ODF 4FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 4FO Singlemode | Wall | SM/PK | 4 Fiber |
2 | ODF 4FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 4FO Multimode | Wall | MM/PK | 4 Fiber |
3 | ODF 8FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 8FO Singlemode | Wall | SM/PK | 8 Fiber |
4 | ODF 8FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 8FO Multimode | Wall | MM/PK | 8 Fiber |
5 | ODF 4FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 4Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 4 Fiber |
6 | ODF 4FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 4Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 4 Fiber |
7 | ODF 8FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 8Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 8 Fiber |
8 | ODF 8FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 8Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 8 Fiber |
9 | ODF 12FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 12Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 12 Fiber |
10 | ODF 12FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 12Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 12 Fiber |
11 | ODF 24FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 24Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 24 Fiber |
12 | ODF 24FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 24Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 24 Fiber |
13 | ODF 48FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 48Fo LC Simplex Singlemode | Rack 2U | SM/PK | 48 Fiber |
14 | ODF 48FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 48Fo LC Duplex Multimode | Rack 2U | MM/PK | 48 Fiber |
15 | ODF Khay hàn 24F | Khay hàn quang 24 sợi | Tray | 24 Fiber | |
Note: Tất cả mặt hàng do đều có CO, CQ và thư ủy quyền cho dự án |
Part number | Description (Mô tả sản phẩm) | Part number | Description (Mô tả sản phẩm) |
---|---|---|---|
GLC-SX-MMD-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 850nm, khoảng cách: 550M, loại cáp quang: MM, connector: LC. | EX-SFP-1GE-SX-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 850nmnm, khoảng cách: 550M, loại cáp quang: MM, connector: LC. |
SFP-GE-S-2-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 2Km, loại cáp quang: MM, connector: LC. | JX-SFP-1GE-SX-2-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 2Km, loại cáp quang: MM, connector: LC. |
GLC-LH-SMD-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | EX-SFP-1GE-LX-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-LH-SM-20-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-LX-20-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
MGBLH1-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-EX-40-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-EX-SM1550-40-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-EX1550-40-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-ZX-SM-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 80KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-LH-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 80KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-EZX-SM-100-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-EZX-100-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-EZX-SM-120-GN | Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. | SFP-1GE-EZX-120-GN | Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. |
GLC-TE-GN | Modul SFP sử dụng cho cáp Mạng UTP 10/100/1000M Copper SFP,RJ45,100m(Cat5e/Cat6) |
EX-SFP-1GE-T-GN | Modul SFP sử dụng cho cáp Mạng UTP 10/100/1000M Copper SFP,RJ45,100m(Cat5e/Cat6) |
✅ Thiết bị quang chính hãng | ⭐ Phân phối dây nhảy quang, dây cáp quang, odf quang, module quang, converter quang, bộ chuyển đổi quang đầy đủ CO,CQ. |
---|---|
✅ Dây nhảy quang chính hãng | ⭐ Phân phối Dây nhảy quang SC SC, Dây nhảy quang SC LC, Dây nhảy quang LC LC Single mode, Multimode OM2, OM3, OM4. |
✅ Cáp quang chính hãng | ⭐ Dây cáp quang 2FO, 4FO, 6FO, 8FO, 12FO, 24FO chính hãng uy tín tại Việt Nam. |
✅ Sản phẩm chính hãng | ⭐ Tất cả sản phẩm chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng có đầy đủ giấy tờ CO,CQ bản gốc rõ ràng. |