Phân phối bộ chuyển đổi quang điện, hộp phối quang, dây nhảy quang, cáp quang, phụ kiện quang giá tốt

Thiết bị quang" (hay còn gọi là "thiết bị quang học") là các thiết bị sử dụng các tín hiệu ánh sáng để truyền tải thông tin qua một đường truyền hoặc một mạng.

Các thiết bị quang phổ biến trong các hệ thống truyền tải thông tin bao gồm:

  • Fiber optic cable: Dây cáp quang được sử dụng để truyền tải thông tin qua tín hiệu ánh sáng. Các sợi quang cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị quang với nhau.
  • Optical transceiver: Là thiết bị đầu cuối của dây cáp quang, chuyển đổi tín hiệu điện tử sang tín hiệu ánh sáng và ngược lại.
  • Optical amplifier: Thiết bị tăng cường tín hiệu quang, giúp đảm bảo tín hiệu được truyền tải qua khoảng cách xa mà không bị suy giảm.
  • Optical switch: Thiết bị cho phép chuyển đổi tín hiệu quang giữa các kênh truyền khác nhau.
  • Optical splitter: Thiết bị chia tín hiệu quang ra thành nhiều tín hiệu nhỏ hơn, cho phép truyền tải thông tin đến nhiều đích khác nhau.

Các thiết bị quang học được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng truyền tải thông tin như mạng viễn thông, mạng máy tính và mạng truyền hình cáp, đặc biệt là trong các ứng dụng cần truyền tải thông tin ở khoảng cách xa hoặc với băng thông cao.

Giới thiệu về thiết bị mạng

Thiết bị mạng một đơn vị danh tiếng trên thị trường và uy tín với đối tác chuyên cung cấp các dòng sản phẩm thiết bị mạng Cisco, Juniper, vật tư mạng ( dây cáp mạng, tủ rack và phụ kiện...). Ngoài ra, thiết bị mạng cũng được đông đảo Qúy đối tác tin tưởng lựa chọn sử dụng các "Giải pháp và thiết bị quang".

Chúng tôi tư vấn chi tiết các giải pháp mạng cáp quang tối ưu nhất và cung cấp các sản phẩm dây cáp quang, vật tư thiết bị quang tối ưu hiệu suất và chi phí nhất cho Qúy đối tác. Chi tiết xin mời Qúy đối tác kéo xuống bên dưới để tìm hiểu đặc điểm của từng dòng sản phẩm.

Ưu điểm của các sản phẩm cung cấp bởi thiết bị mạng

Thị trường có nhiều thương hiệu tuy nhiên thiết bị mạng vẫn tạo ra sự khác biệt cũng chính là những ưu điểm nổi trội được hội tụ trong tất cả bộ sản phẩm của hãng. Dễ dàng nhận thấy điều đó chính là thiết kế tinh tế và chất lượng, giá thành sản phẩm.

Không phá vỡ các quy tắc, tiêu chuẩn chung được quy định như hình ảnh bên trên các bạn có thể thấy thiết bị mạng vẫn được đính kèm thêm những chi tiết nổi bật, bắt mắt mang tính thẩm mỹ cao tạo ấn tượng và giúp khách hàng dễ dàng nhận biết.

Là một thương hiệu nổi tiếng uy tín trên thị trường thiết bị mạng cũng thể hiện sự vượt trội qua chất lượng. sản xuất và cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 14000: 2004 & ISO 9001: 2008 được chứng nhận nhà sản xuất chuyên về R & D, sản xuất, bán hàng và dịch vụ cáp hiệu suất cao và các sản phẩm kết nối.

Dựa trên sự nghiên cứu kỹ lưỡng của thị trường, khả năng nghiên cứu phát triển công nghệ và những nỗ lực liên tục không ngừng, đã trở thành nhà cung cấp hàng đầu cho các sản phẩm truyền thông quang học, bao gồm cáp quang, thu phát quang học, DAC/ cáp trực tiếp, cáp quang AOC / Cáp A / V. Tất cả các sản phẩm của đã được cấp chứng chỉ RoHS, CE và FCC.

Thông số kỹ thuật sản phẩm thiết bị mạng

Thông số kỹ thuật những tiêu chí giúp bạn đánh giá và nhận định sản phẩm có thích hợp với yêu cầu, mục đích sử dụng của mình hay không. Với những dòng sản phẩm công nghệ đòi hỏi tính chuẩn xác cao và độ sai số cực nhỏ như thiết bị mạng thông số kỹ thuật lại càng quan trọng hơn.

Không chỉ giúp bạn nhận thấy điểm mạnh và giới hạn trên từng sản phẩm, thông số kỹ thuật qua cách nhìn nhận khách quan từ khách hàng cũng sẽ phần nào nói nên chất lượng sản phẩm của thương hiệu đó.

được đánh giá cao khi chất lượng của các sản phẩm là vô cùng tốt, tất nhiên ngoài việc sử dụng những con số, thông tin kỹ thuật trên sản phẩm cũng là một yếu tố quyết định.

Thông số kỹ thuật thiết bị mạng được đưa ra một cách đầy đủ và chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế đã được quy định về thiết kế, kích thước, cân nặng cũng như các thông số đo lường đạt chuẩn đảm bảo sự ổn định trong việc truyền tải tín hiệu.

Thiết bị mạng cáp quang có bao nhiêu loại sản phẩm?

Thiết bị mạng dùng cho giải pháp mạng cáp quang có những dòng sản phẩm nào? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều những khách hàng khi tìm hiểu. Nhắm tới mục tiêu tối ưu hóa giải pháp và hiệu suất hệ thống mạng cáp quang, mang tới nhiều loại thiết bị khác nhau như:

- Bộ chuyển đổi quang điện: Bộ chuyển đổi quang điện 10/100M, 10/100/1000M, 10G, PoE, video sang quang, modules SFP, converter chassis...

Bộ chuyển đổi quang điện

Hình ảnh: Bộ chuyển đổi quang điện, thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống mạng hiện nay

- Dây cáp quang: cáp quang singlemode, cáp quang multimode, cáp quang AMP OM2, OM3, OM4...KCO

- Dây nhảy quang: dây nhảy quang singlemode, multimode, OM2, OM3, OM4 dây hàn quang LC FC SC...

Dây nhảy quang được sử dụng trong hộp phối quang ODF 48FO

Hình ảnh: Dây nhảy quang được sử dụng trong hộp phối quang ODF 48FO trong nhà

- Switch quang SFP: switch quang SFP 10/100M, 10/100/1000M, module quang SFP+, XFP, X2, XENPAK, SFP, GBIC...

- ODF quang: cũng mang tới thị trường làn gió mới với bộ sản phẩm hộp phối quang, hộp ODF chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh với nhiều phân khúc trong nhà và ngoài trời, đa dạng về kích thước tạo sự linh hoạt, tiện lợi cho người sử dụng.
- Phụ kiện quang: adapter quang ( đầu nối quang ), măng xông quang, bộ treo néo cáp quang, bút soi quang, khay hàng quang...và rất nhiều phụ kiện quang khác.
Mỗi dòng sản phẩm trên đều có tính liên quan chặt chẽ và hỗ trợ tạo nên sự kết nối hoàn hảo cho một hệ thống mạng viễn thông.

Đầu nối quang nhanh - Đầu nối Fasconector UPC

Hình ảnh: Đầu nối quang nhanh - Đầu nối Fasconector UPC sử dụng để bấm dây cáp quang

Những thiết bị mạng cáp quang thích hợp với hệ thống nào?

Không chỉ sử dụng cho các đường truyền cáp quang, còn được quý khách hàng biết đến với những dòng sản phẩm chuyển đổi quang chất lượng cao được ứng dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng quang, sử dụng cáp quang chuyển đổi tín hiệu sang đồng và ngược lại.

Dải sản phẩm thiết bị mạng cáp quang này còn được sử dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng văn phòng, mạng LAN nội bộ trong các chi nhanh kết nối các khu vực quận.

Chọn loại thiết bị mạng nào cho phù hợp?

Thiết bị mạng được phân thành nhiều loại khác nhau và bởi vậy để lựa chọn được thiết bị phù hợp bạn chỉ cần xác định nhu cầu sử dụng, mục đích mà hệ thống cần. Hiện cung cấp các sản phẩm hộp phối quang, bộ chuyển đổi quang điện, dây nhảy quang, cáp quang...Phần lớn thiết bị đều tập trung vào việc kết nối và chuyển đổi tín hiệu quang bởi vậy mà nếu bạn cũng sử dụng hệ thống mạng tương tự thì hoàn toàn có thể sử dụng bộ các sản phẩm của thiết bị mạng. Và hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ một cách tốt nhất.

Mua Thiết bị mạng cáp quang chính hãng ở đâu?

Thiết Bị Mạng đơn vị danh tiếng chuyên phân phối các dòng sản phẩm chính hãng tại thị trường Việt Nam. Toàn bộ các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều có đầy đủ giấy tờ CO,CQ, Bảo hành theo chính sách của hãng.

Không chỉ chất lượng sản phẩm, chúng tôi cũng cam kết giá thành sản phẩm là cạnh tranh nhất so với các đơn vị khác trên thị trường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn hỗ trợ và đặt hàng nhanh, tốt nhất.

Báo 24h.com.vn nói về Thiết bị mạng:

Thiết bị mạng hơi thở mới cho thị trường Viễn Thông Việt Nam

Giải pháp chuyển đổi tín hiệu quang điện hoàn hảo với thiết bị mạng

Bạn có thể tìm hiểu chi tiết các đặc điểm của qua hệ thống bài viết bên dưới đây:

Bộ chuyển đổi quang điện, Nguyên lý hoạt động và cách sử dụng

Bảng vật tư thiết bị mạng mới nhất hiện nay

Thời điểm hiện tại hầu như toàn bộ sản phẩm thiết bị quang đã có nhiều thay đổi về giá so với những năm trước đó. Qúy đối tác có thể tham khảo qua bảng giá sản phẩm thiết bị quang bên dưới đây và nếu cần hỗ trợ tốt hơn về giá xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các số HOTLINE trên Website.

BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ QUANG 2023

SFP Dual-fiber Transceivers (Module quang 1Gb 2 sợi)

STT Part number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 SFP-GE-MM85-550M Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module 1250 850 550m
2 SFP-T-GE Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module 1250 RJ45 100m
3 SFP-GE-SM13-10KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module 1250 1310 10km
4 SFP-GE-SM13-20KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module 1250 1310 20km
5 SFP-GE-SM13-40KM Module quang 2 sợi 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 1250 1310 40km
6 SFP-GE-SM15-40KM Module quang 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 1250 1550 40km
7 SFP-GE-SM15-70KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module 1250 1550 70km
8 SFP-GE-SM15-80KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 1250 1550 80km
9 SFP-GE-SM15-100KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 1250 1550 100km
10 SFP-GE-SM15-120KM Module quang 2 sợi SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM 1250 1550 120km
SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi)
STT Part number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 SFP-GE-3155-3KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1310/RX1550 3km
2 SFP-GE-5531-3KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1550/RX1310 3km
3 SFP-GE-3155-10KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 10km
4 SFP-GE-5531-10KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 10km
5 SFP-GE-3155-20KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1310/RX1550 20km
6 SFP-GE-5531-20KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1550/RX1310 20km
7 SFP-GE-3155-40KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 40km
8 SFP-GE-5531-40KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 40km
9 SFP-GE-3155-60KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 60km
10 SFP-GE-5531-60KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 60km
11 SFP-GE-4955-80KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 80km
12 SFP-GE-5549-80KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 80km
13 SFP-GE-4955-100KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 100km
14 SFP-GE-5549-100KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 100km
15 SFP-GE-4955-120KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 120km
16 SFP-GE-5549-120KM Module quang 1 sợi SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 120km
10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi)
STT Part number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 SFP-10G-MM85-300M Module quang 10G 2 sợi SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module 10Gbps 850 300m
2 SFP-10G-MM13-220M Module quang 10G 2 sợi 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) 10Gbps 1310 220m
3 SFP-10G-SM13-10KM Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM 10Gbps 1310 10km
4 SFP-10G-SM13-20KM Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM 10Gbps 1310 20km
5 SFP-10G-SM13-40KM Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 10Gbps 1310 40km
6 SFP-10G-SM15-40KM Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 10Gbps 1550 40km
7 SFP-10G-SM15-80KM Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM 10Gbps 1550 80km
8 SFP-10G-SM15-100 Module quang 10G 2 sợi 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 10Gbps 1550 100km
9 SFP-T-10G Module cáp đồng SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m 10Gbps RJ45 30m
10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi)
STT Part number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 SFP-10G-CW-40KM SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive 10Gbps 1470-1610 40km
2 SFP-10G-CW-80KM SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 80km
3 SFP-10G-DW-40KM SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive 10Gbps 1470-1610 40km
4 SFP-10G-DW-80KM SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceive 10Gbps 1470-1610 80km
10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi)
STT Part number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 SFP-10G-2733-10KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 10km
2 SFP-10G-3327-10KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 10km
3 SFP-10G-2733-20KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 20km
4 SFP-10G-3327-20KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 20km
5 SFP-10G-2733-40KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 40km
6 SFP-10G-3327-40KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 40km
7 SFP-10G-2733-60KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 60km
8 SFP-10G-3327-60KM Module quang 10G 1 sợi 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 60km
Media Converter
STT Part Number Description Data Rate (Mbps) Type Distance
1 FMC-100-M-CA mini media converter 10/100 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail 10/100 Single Fiber 20KM
2 FMC-100-GE-M-CA mini media converter 10/100/1000 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail 10/100/1000 Single Fiber 20KM
3 FMC-100-GE-SFP-CA media converter SFP to 10/100/1000 without LC tranceiver SFP module din-rail 10/100/1000 Multimode/Singlemode w/o SFPs
4 FMC-4PGE1G1GF Switch PoE 4 Ports 10/100/1000Mbps, Converter quang PoE 4 cổng 1G, 1 port RJ45 and 1 port SFP Uplink 4x10/100/1000 Hỗ trợ nguồn PoE w/o SFPs
5 Part Number Description Data Rate (Mbps) Wavelength (nm) Distance
1 IES7210-2E1FX-CA switch công nghiệp 1 cổng SFP, 2 cổng 10/100 20km SC din-rail (w/o nguồn) 2x10/100   w/o SFPs
2 IES7211-1GE1GF-CA switch công nghiệp 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) 10/100/1000   w/o SFPs
3 IES7211-1PGE1GF-CA switch công nghiệp POE 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) 10/100/1000 PoE w/o SFPs
4 IES7210-4GE2GF-CA switch công nghiệp 2 cổng SFP, 4 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) 4x10/100/1000   w/o SFPs
5 IES7510-4PGE2GF-CA switch công nghiệp POE 2 cổng SFP, 4 cổng 1G (w/o module - nguồn) 4x10/100/1000 PoE w/o SFPs
Cáp quang Multimode (trong nhà hoặc ngoài trời)
STT Tên cáp quang Description Data Rate Type Part Number/ Mã cáp
1 Cáp quang 4 sợi Cáp quang 4 sợi multimode OM2 50/125 um 50/125 OM2 GYXTW
2 Cáp quang 8 sợi Cáp quang 8 sợi multimode OM2 50/125 um 50/125 OM2 GYXTW
3 Cáp quang 12 sợi Cáp quang 12 sợi multimode OM2 50/125 um 50/125 OM2 GYXTW
4 Cáp quang 4 sợi Cáp quang 4 sợi multimode OM3 50/125 um 50/125 OM3 GYXTW
5 Cáp quang 8 sợi Cáp quang 8 sợi multimode OM3 50/125 um 50/125 OM3 GYXTW
6 Cáp quang 12 sợi Cáp quang 12 sợi multimode OM3 50/125 um 50/125 OM3 GYXTW
Cáp quang Singlemode (trong nhà hoặc ngoài trời)
STT Tên cáp quang Description Data Rate Type Part Number/ Mã cáp
1 Cáp quang 2 sợi Cáp quang treo 2 sợi FTTX Singlemde 9/125 SM FTTX
2 Cáp quang 4 sợi Cáp quang treo 4 sợi FTTX Singlemde 9/125 SM FTTX
3 Cáp quang 4 sợi Cáp quang treo 4 sợi FTTH Singlemde 9/125 SM FTTH
4 Cáp quang 4 sợi Cáp quang Singlemode 4Fo GYXTW (Cống kim loại) 9/125 SM GYXTW
5 Cáp quang 12 sợi Cáp quang Singlemode 12Fo GYXTW (Cống kim loại) 9/125 SM GYXTW
Dây nhảy quang Multimode
STT Tên dây nhảy quang Description Data Rate Type Duplex/Simplex
1 Patch cord LC-LC 3M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M 50/125 OM2 DX
2 Patch cord LC-SC 3M Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M 50/125 OM2 DX
3 Patch cord LC-LC 10M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M 50/125 OM2 DX
4 Patch cord LC-SC 10M Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M 50/125 OM2 DX
5 Patch cord LC-LC 20M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M 50/125 OM2 DX
6 Patch cord LC-SC 20M Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M 50/125 OM2 DX
7 Patch cord LC-LC 30M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M 50/125 OM2 DX
8 Patch cord LC-SC 30M Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M 50/125 OM2 DX
10 Patch cord LC-LC 40M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M 50/125 OM2 DX
11 Patch cord LC-SC 40M Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M 50/125 OM2 DX
12 Patch cord LC-LC 3M Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M 50/125 OM3 DX
13 Patch cord LC-LC 10M Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 10M 50/125 OM3 DX
14 Patch cord LC-LC 20M Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 20M 50/125 OM3 DX
15 Patch cord LC-LC 30M Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 30M 50/125 OM3 DX
16 Patch cord LC-LC 40M Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 40M 50/125 OM3 DX
17 Patch cord LC-LC 5M Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 5M 50/125 OM4 DX
18 Patch cord LC-LC 10M Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 10M 50/125 OM4 DX
19 Patch cord LC-LC 15M Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 15M 50/125 OM4 DX
20 Pigtail LC,SC 1.5M Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM2 50/125 OM2 SX
21 Pigtail LC,SC 1.5M Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM3 50/125 OM3 SX
Dây nhảy quang Singlemode
STT Tên dây nhảy quang Description Data Rate Type Duplex/Simplex
1 Patch cord SC-SC 3M Patch cord SC-SC OS2 LSZH Simplex 2.0 3M 9/125 OS2 SX
2 Patch cord SC-SC 3M Patch cord SC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M 9/125 OS2 DX
3 Patch cord LC-SC 3M Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M 9/125 OS2 DX
4 Patch cord LC-SC 10M Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M 9/125 OS2 DX
5 Patch cord LC-LC 10M Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M 9/125 OS2 DX
6 Patch cord LC-SC 15M Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 15M 9/125 OS2 DX
7 Patch cord LC-SC 20M Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M 9/125 OS2 DX
8 Patch cord LC-LC 20M Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M 9/125 OS2 DX
9 Patch cord LC-SC 30M Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M 9/125 OS2 DX
10 Patch cord LC-LC 30M Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M 9/125 OS2 DX
11 Patch cord FC-SC 5M Patch cord FC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 5M 9/125 OS2 DX
12 Pigtail SC SM 1.5M 12 màu Dây hàn quang, dây Pitail SC SM 1.5M 12 Màu 9/125 OS2 12F
Hộp phối quang - ODF quang
STT Tên ODF quang Description Form Factor Type/PK Fiber (số sợ quang)
1 ODF 4FO SC vỏ nhưa Hộp phối quang ODF 4FO Singlemode Wall SM/PK 4 Fiber
2 ODF 4FO SC vỏ nhưa Hộp phối quang ODF 4FO Multimode Wall MM/PK 4 Fiber
3 ODF 8FO SC vỏ nhưa Hộp phối quang ODF 8FO Singlemode Wall SM/PK 8 Fiber
4 ODF 8FO SC vỏ nhưa Hộp phối quang ODF 8FO Multimode Wall MM/PK 8 Fiber
5 ODF 4FO SC LC SM Hộp phối quang ODF 4Fo SC Simplex Singlemode Rack 1U SM/PK 4 Fiber
6 ODF 4FO SC LC MM Hộp phối quang ODF 4Fo SC Duplex Multimode Rack 1U MM/PK 4 Fiber
7 ODF 8FO SC LC SM Hộp phối quang ODF 8Fo SC Simplex Singlemode Rack 1U SM/PK 8 Fiber
8 ODF 8FO SC LC MM Hộp phối quang ODF 8Fo SC Duplex Multimode Rack 1U MM/PK 8 Fiber
9 ODF 12FO SC LC SM Hộp phối quang ODF 12Fo SC Simplex Singlemode Rack 1U SM/PK 12 Fiber
10 ODF 12FO SC LC MM Hộp phối quang ODF 12Fo SC Duplex Multimode Rack 1U MM/PK 12 Fiber
11 ODF 24FO SC LC SM Hộp phối quang ODF 24Fo SC Simplex Singlemode Rack 1U SM/PK 24 Fiber
12 ODF 24FO SC LC MM Hộp phối quang ODF 24Fo SC Duplex Multimode Rack 1U MM/PK 24 Fiber
13 ODF 48FO SC LC SM Hộp phối quang ODF 48Fo LC Simplex Singlemode Rack 2U SM/PK 48 Fiber
14 ODF 48FO SC LC MM Hộp phối quang ODF 48Fo LC Duplex Multimode Rack 2U MM/PK 48 Fiber
15 ODF Khay hàn 24F Khay hàn quang 24 sợi Tray   24 Fiber
Note: Tất cả mặt hàng do đều có CO, CQ và thư ủy quyền cho dự án

Module quang SFP hãng G-NET sản phẩm đáp ứng hiệu suất và chi phí đang được Qúy đối tác tin dùng

Part number Description (Mô tả sản phẩm) Part number Description (Mô tả sản phẩm)
GLC-SX-MMD-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 850nm, khoảng cách: 550M, loại cáp quang: MM, connector: LC. EX-SFP-1GE-SX-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 850nmnm, khoảng cách: 550M, loại cáp quang: MM, connector: LC.
SFP-GE-S-2-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 2Km, loại cáp quang: MM, connector: LC. JX-SFP-1GE-SX-2-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 2Km, loại cáp quang: MM, connector: LC.
GLC-LH-SMD-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. EX-SFP-1GE-LX-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-LH-SM-20-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-LX-20-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 20KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
MGBLH1-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-EX-40-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1310nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-EX-SM1550-40-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-EX1550-40-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 40KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-ZX-SM-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 80KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-LH-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 80KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-EZX-SM-100-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-EZX-100-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-EZX-SM-120-GN Module quang SFP transceiver G-NET Loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC. SFP-1GE-EZX-120-GN Module quang SFP Transceiver G-Net loại 2 sợi quang. Rate: 1.25G, bước sóng: 1550nm, khoảng cách: 120KM, loại cáp quang: SM, connector: LC.
GLC-TE-GN Modul SFP sử dụng cho cáp Mạng UTP 10/100/1000M

Copper SFP,RJ45,100m(Cat5e/Cat6)
EX-SFP-1GE-T-GN Modul SFP sử dụng cho cáp Mạng UTP 10/100/1000M

Copper SFP,RJ45,100m(Cat5e/Cat6)

Dây cáp quang, dây nhảy quang chính hãng giá tốt

✅ Thiết bị quang chính hãng ⭐ Phân phối dây nhảy quang, dây cáp quang, odf quang, module quang, converter quang, bộ chuyển đổi quang đầy đủ CO,CQ.
✅ Dây nhảy quang chính hãng ⭐ Phân phối Dây nhảy quang SC SC, Dây nhảy quang SC LC, Dây nhảy quang LC LC Single mode, Multimode OM2, OM3, OM4.
✅ Cáp quang chính hãng ⭐ Dây cáp quang 2FO, 4FO, 6FO, 8FO, 12FO, 24FO chính hãng uy tín tại Việt Nam.
✅ Sản phẩm chính hãng ⭐ Tất cả sản phẩm chúng tôi cung cấp là sản phẩm chính hãng có đầy đủ giấy tờ CO,CQ bản gốc rõ ràng.